Học từ vựng theo từng chủ đề đã từ lâu luôn là một phương pháp hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Trung hay bất kì một ngoại ngữ nào khác. Phương pháp này giúp cho người học Tiếng Trung dễ dàng đóng khung được lượng kiến thức từ vựng của mình chi tiết và rõ ràng, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn để dễ dàng thực hàng, sử dụng các từ vựng trong giao tiếp hoặc viết văn bản khi tiếp xúc với đúng chủ đề đó.
Để hỗ trợ dễ dàng cho các bạn học từ vựng, Mychinese đã tổng hợp và gửi đến các bạn 1000+ từ vựng Tiếng Trung theo từng chủ đề trong đời sống, chuyên ngành cụ thể. Mời các bạn xem và học từ vựng cùng Mychinese nhé.
Từ vựng chuyên ngành Logistic
STT | TỪ VỰNG | PIN YIN | NGHĨA |
1 | 商业欺诈, 走私 | shāngyè qīzhà, zǒusī | buôn lậu và gian lận thương mại |
2 | 高风险货物 | gāo fēngxiǎn huòwù | các lô hàng có độ rủi ro cao |
3 | 支付费用 | zhīfù fèiyòng | chịu phí tổn, chịu chi phí |
4 | 承担风险 | chéngdān fēngxiǎn | chịu rủi ro |
5 | 蒙受损失 | méngshòu sǔnshī | chịu tổn thất |
6 | 承担责任 | chéngdān zérèn | chịu trách nhiệm |
7 | 实载货吨位 | shí zài huò dùnwèi | cước chuyên chở hàng hóa |
8 | 运货代理商 | yùn huò dàilǐ shāng | đại lý tàu biển |
9 | 估价单 | gūjià dān | hóa đơn tạm thời |
10 | 估价发票 | gūjià fāpiào | |
11 | 信用贷款 | xìnyòng dàikuǎn | khoản cho vay không có đảm bảo |
12 | 信用借款 | xìnyòng jièkuǎn | |
13 | 长期贷款 | chángqí dàikuǎn | khoản vay dài hạn |
14 | 活期借款 | huóqí jièkuǎn | khoản vay không kỳ hạn |
15 | 短期借款 | duǎnqí jièkuǎn | khoản vay ngắn hạn |
16 | 停泊处 | tíngbó chù | khu vực sát bến cảng |
17 | 转口贸易 | zhuǎnkǒu màoyì | mậu dịch chuyển khẩu |
18 | 套汇 | tàohuì | mua bán ngoại tệ |
19 | 进口税 | jìnkǒu shuì | thuế nhập khẩu |
20 | 出口税 | chūkǒu shuì | thuế xuất khẩu |
21 | 边境贸易 | biānjìng màoyì | thương mại biên giới |
22 | 多边贸易 | duōbiān màoyì | thương mại đa phương |
23 | 海运贸易 | hǎiyùn màoyì | thương mại đường biển |
24 | 双边贸易 | shuāngbiān màoyì | thương mại song phương |
25 | 自由贸易 | zìyóu màoyì | thương mại tự do |
26 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
27 | 世界贸易组织 | shìjiè màoyì zǔzhī | tổ chức thương mại thế giới |
28 | 进口总值 | jìnkǒu zǒng zhí | tổng giá trị nhập khẩu |
29 | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí | tổng giá trị sản phẩm quốc nội |
30 | 舱单 | cāng dān | bảng kê khai hàng hóa |
31 | 埠头 | bùtóu | bến cảng |
32 | 货柜港口 | huòguì gǎngkǒu | cảng công-ten-nơ |
33 | 船边交货 | chuán biān jiāo huò | chi phí vận chuyển đến cảng |
34 | 实载货吨位 | shí zài huò dùnwèi | cước chuyên chở hàng hóa |
35 | 运货代理商 | yùn huò dàilǐ shāng | đại lý tàu biển |
36 | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn | địa điểm giao hàng |
37 | 成本加运费 | chéngběn jiā yùnfèi | giá hàng hóa và cước phí |
38 | 到岸价 | dào àn jià | giá hàng hóa, bảo hiểm và cước |
39 | 货交承运人 | huò jiāo chéngyùn rén | giao cho người vận tải |
40 | 船边交货 | chuán biān jiāo huò | giao dọc mạn tàu |
41 | 定期交货 | dìngqí jiāo huò | giao hàng định kỳ |
42 | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò | giao hàng tại kho |
43 | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò | giao hàng tại xưởng |
44 | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò | giao hàng trên tàu |
45 | 近期交货 | jìnqí jiāo huò | giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần |
46 | 远期交货 | yuǎn qí jiāo huò | giao hàng về sau ;giao sau |
47 | 边境交货 | biānjìng jiāo huò | giao tại biên giới |
48 | 货物(船或飞机装载的) | huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) | hàng hóa |
49 | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | phí bảo quản hàng hóa |
50 | 货物运费 | huòwù yùnfèi | phí vận chuyển hàng hóa |
51 | 交货方式 | jiāo huò fāngshì | phương thức giao hàng |
52 | 交货时间 | jiāo huò shíjiān | thời gian giao hàng |
53 | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn | vận chuyển hàng hóa bằng container |
54 | 用集装箱装运 | yòngjízhuāngxiāng | cho hàng vào công-ten-nơ |
55 | 保险单 | bǎoxiǎn dān | chứng nhận bảo hiểm |
56 | 保单 | bǎodān | |
57 | ( 货物) 品质证明书 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | chứng nhận chất lượng |
58 | 产地证书 | chǎndì zhèngshū | chứng nhận xuất xứ |
59 | 原产地证明书 | yuán chǎndì zhèngmíng shū | |
60 | 装箱单 | zhuāng xiāng dān | danh sách đóng gói |
61 | 包装清单 | bāozhuāng qīngdān | |
62 | 花色码单 | huāsè mǎ dān | |
63 | 货运, 货物 | huòyùn, huòwù | hàng hóa được vận chuyển |
64 | 申报 | shēnbào | khai báo hàng |
65 | 离岸价 | lí àn jià | người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu |
66 | 装载货物工人 | zhuāngzǎi huòwù gōngrén | người bốc dỡ |
67 | 码头工人搬运费 | mǎtóu gōngrén bānyùn fè | phí bốc dỡ |
68 | 发货通知书 | fā huò tōngzhī shū | phiếu vận chuyển |
69 | 托运单 | tuōyùn dān | |
70 | 交货时间 | jiāo huò shíjiān | thời gian giao hàng |
71 | 索赔期 | suǒpéi qí | thời hạn (kỳ hạn) |
72 | 容器 | róngqì | thùng đựng hàng lớn |
73 | 箱 | xiāng | |
74 | 匣 | xiá | |
75 | 集装箱 | jízhuāngxiāng | |
76 | 货柜 | huòguì | |
77 | 计件工资 | jìjiàn gōngzī | tiền công theo từng đơn vị sản phẩm |
78 | 运货单 | yùn huò dān | vận đơn |
79 | 路单 | lù dān | |
80 | 运单 | yùndān | |
81 | 货票 | huòpiào | |
82 | 已提货的提单 | yǐ tíhuò de tídān | vận đơn đã nhận hàng |
83 | 空运单 | kōngyùn dān | vận đơn hàng không |
84 | 联运提单 | liányùn tídān | vận đơn liên hiệp |
85 | 提货单 | tíhuò dān | vận đơn nhận hàng |
86 | 搬运 | bānyùn | việc bốc dỡ, hàng |
87 | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè | chính sách thuế |
88 | 兹证明 | zīzhèngmíng | chứng nhận, chứng thực |
89 | 税务机关 | shuìwù jīguān | cơ quan thuế vụ |
90 | 税务局 | shuìwùjú | cục thuế |
91 | 关税与消费税局 | guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú | cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
92 | 海关登记 | hǎiguān dēngjì | đăng kí hải quan |
93 | 登记签证 | dēngjì qiānzhèng | đăng kí thị thực |
94 | 税目 | shuìmù | danh mục thuế |
95 | 海关证明书 | hǎiguān zhèngmíngshū | giấy chứng nhận hải quan |
96 | 海关放行 | hǎiguān fàngxíng | giấy chứng thông quan |
97 | 海关结关 | hǎiguān jiéguān | giấy phép hải quan |
98 | 海关通行证 | hǎiguān tōngxíngzhèng | giấy thông hành hải quan |
99 | 海关报关 | hǎiguān bàoguān | khai báo hải quan |
100 | 保税仓库 | bǎoshuì cāngkù | kho lưu hải quan |
101 | 海关检查 | hǎiguān jiǎnchá | kiểm tra hải quan |
102 | 海关验关 | hǎiguān yànguān | người kiểm tra |
103 | 检验人 | jiǎnyànrén | |
104 | 海关人员 | hǎiguān rényuán | nhân viên hải quan |
105 | 检查人员 | jiǎnchá rényuán | nhân viên kiểm tra |
106 | 税务员 | shuìwùyuán | nhân viên thuế vụ |
107 | 估税员 | gūshuìyuán | nhân viên tính thuế |
108 | 出入境管理 | chūrùjìng guǎnlǐ | quản lý xuất nhập cảnh |
109 | 海关税则 | hǎiguān shuìzé | quy định thuế hải quan |
110 | 入境签证 | rùjìng qiānzhèng | thị thực nhập cảnh |
111 | 证书有效期 | zhèngshū yǒuxiàoqī | thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
112 | 入境手续 | rùjìng shǒuxù | thủ tục nhập cảnh |
113 | 关税 | guānshuì | thuế nhập khẩu, hải quan |
114 | 海关 | hǎiguān | |
115 | 外币申报表 | wàibì shēnbàobiǎo | tờ khai báo ngoại tệ |
116 | 通关申报表格 | tōngguān shēnbào biǎogé | tờ khai hải quan |
117 | 海关申报表 | hǎiguān shēnbàobiǎo | tờ khai hải quan |
118 | 行李申报表 | xínglǐ shēnbàobiǎo | tờ khai hành lý |
119 | 海关总署 | hǎiguān zǒngshǔ | tổng cục hải quan |
120 | 边防检查站 | biānfáng jiǎncházhàn | trạm kiểm tra biên phòng |
121 | 过境签证 | guòjìng qiānzhèng | visa quá cảnh |
122 | 再入境签证 | zàirùjìng qiānzhèng | visa tái nhập cảnh |
123 | 出境签证 | chūjìng qiānzhèng | visa xuất cảnh |
124 | 借记报单 | Jiè jì bàodān | giấy báo nợ |
125 | 借项通知单 | jiè xiàng tōngzhī dān | |
126 | 违反合同 | Wéifǎn hétóng | vi phạm hợp đồng |
127 | 结算 | Jiésuàn | kết toán |
128 | 支付方式 | Zhīfù fāngshì | phương thức chi trả |
129 | 现金支付 | Xiànjīn zhīfù | chi trả bằng tiền mặt |
130 | 信用支付 | Xìnyòng zhīfù | chi trả bằng tín dụng |
131 | 发票 | Fāpiào | hóa đơn |
132 | 汇票 | Huìpiào | hối phiếu |
133 | 折扣 | Zhékòu | chiết khấu |
134 | 佣金 | Yōngjīn | tiền hoa hồng |
135 | 出口保险 | Chūkǒu bǎoxiǎn | bảo hiểm xuất khẩu |
136 | 未发行的债券 | Wèi fāxíng de zhàiquàn | cuống trái khoán |
137 | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn | đàm phán giá cả |
138 | 出超 | Chū chāo | xuất siêu |
Từ vựng về chủ đề đồ gia dụng
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 日用百货 | Rì yòng bǎihuò | Hàng tiêu dùng |
2 | 烹饪工具 | Pēngrèn gōngjù | Dụng cụ nấu ăn |
3 | 炒锅 | Chǎo guō | Chảo xào |
4 | 蒸锅 | Zhēng guō | Nồi hấp |
5 | 菜刀 | Cài dāo Dao | nhà bếp |
6 | 套刀 | Tào dāo Dao | theo bộ |
7 | 烤箱 | Kǎo xiāng | Lò nướng |
8 | 电火锅 | Diàn huǒ guō Nồi | lẩu điện |
9 | 豆浆机 | Dòu jiāng jī | Máy làm sữa đậu nành |
10 | 电磁炉 | Diàn cílú | Bếp từ |
11 | 压力锅 | Yālì guō | Nồi áp xuất |
12 | 平底锅 | Píngdǐ guō | Chảo rán |
13 | 汤锅 | Tāng guō Nồi | hầm |
14 | 奶锅 | Nǎi guō | Nồi sữa |
15 | 水果刀 | Shuǐ guǒ dāo | Dao gọt hoa quả |
16 | 厨房小工具 | Chú fáng xiǎo gōngjù | Dụng cụ nhà bếp |
17 | 打蛋器 | Dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
18 | 净水器 | Jìng shuǐ qì | Bình lọc nước |
19 | 蛋糕模 | Dàngāo mó | Khuôn làm bánh |
20 | 开瓶器 | Kāi píng qì | Dụng cụ mở chai |
21 | 蒸笼 | Zhēng lóng | Lồng hấp, Vỉ hấp |
22 | 砧板、菜板 | Zhēnbǎn, cài bǎn | Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn |
23 | 食物罩 | Shíwù zhào | Lồng bàn |
24 | 调味盒、调料瓶 | Tiáowèi hé, tiáoliào píng | Hộp, bình đựng gia vị |
25 | 刨子 | Bàozi | Bào vỏ |
26 | 牙签筒 | Yáqiān tǒng | Ống tăm |
27 | 厨用笼、架 | Chú yòng lóng, jià Giá, | khay đựng |
28 | 杯子水壶 | Bēizi shuǐhú | Cốc, ấm đun nước |
29 | 餐具 | Cānjù | Bộ đồ ăn |
30 | 碗、碟、盘 | Wǎn, dié, pán | Bát, đĩa, khay |
31 | 刀叉、勺、筷、签 | Dāo chā, sháo, kuài, qiān | Dao nĩa, muôi, đũa, tăm |
32 | 餐具套装 | Cānjù tào zhuāng | Bộ đồ ăn theo bộ |
33 | 杯垫 | Bēi diàn | Lót cốc |
34 | 吸管 | Xīguǎn | Ống hút |
35 | 保鲜膜 | Bǎoxiān mó Màng | bảo quản thực phẩm |
36 | 保鲜袋 | Bǎoxiān dài | Túi bảo quản thực phẩm |
37 | 保鲜盒 | Bǎoxiān hé | Hộp bảo quản thực phẩm |
38 | 保鲜盖 | Bǎoxiān gài | Nắp bảo quản thực phẩm |
39 | 伞、电筒 | Sǎn, diàntǒng | ô dù, đèn pin |
40 | 日用杂货 | Rì yòng záhuò | Hàng tạp hóa |
41 | 蚊香 | Wénxiāng | Hương muỗi |
42 | 防蚊手环 | Fáng wén shǒu huán | Vòng đeo tay chống muỗi |
43 | 杀虫剂 | Shā chóng jì | Thuốc trừ sâu |
44 | 电驱蚊器 | Diàn qū wén | qì Máy đuổi côn trùng |
45 | 烟灰缸 | Yānhuī gāng | Gạt tàn |
46 | 火柴 | Huǒ chái | Diêm |
47 | 打火机 | Dǎ huǒjī | Bật lửa |
48 | 戒烟用品 | Jièyān yòngpǐn | Sản phẩm cai thuốc lá |
49 | 温度计 | Wēn dùjì | Nhiệt kế |
50 | 家用梯 | Jiā yòng tī | Thang gia dụng |
51 | 熨烫板 | Yùn tàng | bǎn Bàn ủi |
52 | 剪刀 | Jiǎn dāo | Kéo |
53 | 热水袋 | Rè shuǐ dài Túi | chườm nóng |
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 浴室 | Yù shì | Nhà tắm |
2 | 鱼缸 | Yú gāng | Bể cá |
3 | 蜡烛 | Là zhú | Cây nến |
4 | 篮子 | Lán zi | Cái làn |
5 | 双层床 | Shuāng céng chuáng | Giường tầng |
6 | 橱柜 | Chú guì | Tủ bát đĩa |
7 | 椅子 | Yǐ zi | Cái ghế |
8 | 吸尘器 | Xī chénqì | Máy hút bụi |
9 | 窗户 | Chuāng hù | Cửa sổ |
10 | 喷水壶 | Pēn shuǐhú | Bình tưới nước |
11 | 独轮车 | Dú lúnchē | Xe cút kít |
12 | 床 | Chuáng | Cái giường |
13 | 卧房 | Wò fáng | Phòng ngủ |
14 | 鸟屋 | Niǎo wū | Chuồng chim |
15 | 拌搅机 | Bàn jiǎo jī | Máy xay sinh tố |
16 | 瓶子 | Píng zi | Chai nước |
17 | 扫帚 | Sào zhǒu | Cái chổi |
18 | 水桶 | Shuǐ tǒng | Xô nước |
19 | 冰箱 | Bīng xiāng | Tủ lạnh |
20 | 叉子 | Chāzi | Cái dĩa, cái xiên |
21 | 客厅 | kè tīng | Phòng khách |
22 | 空调 | kōng tiáo | Máy điều hòa |
23 | 沙发 | shāfā | Ghế Sofa |
24 | 冷气机 | lěng qìjī | Máy lạnh |
25 | 靠垫 | Kào diàn | Miếng đệm |
26 | 电视机 | diàn shìjī | Tivi DVD |
27 | 播放机DVD | bō fàngjī | Đầu đĩa DVD |
28 | 遥控器 | yáo kòng qì | Điều khiển từ xa |
29 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
30 | 电风扇 | diàn fēng shàn | Quạt máy |
31 | 电暖器 | diàn nuǎn qì | Hệ thống sưởi ấm |
32 | 灯泡 | dēng pào | Bóng đèn |
33 | 茶桌 | chá zhuō | Bàn trà |
34 | 吊灯 | diào dēng | Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng |
35 | 卧室 | wò shì | Phòng ngủ |
36 | 衣柜 | yī guì | Tủ quần áo |
37 | 床 | chuáng | Giường |
38 | 单人床 | dān rén chuáng | Giường đơn |
39 | 被子 | bèi zi | Chăn mền |
40 | 毛毯 | máo tǎn | Chăn lông |
41 | 床垫 | chuángdiàn | Nệm |
42 | 枕头 | zhěn tóu | Gối |
43 | 枕套 | zhěn tào | Bao gối |
44 | 床灯 | chuáng dēng | Đèn giường |
45 | 床单 | chuáng dān | Ga giường |
46 | 镜子 | jìng zi | Gương soi, kiếng |
47 | 衣架 | yī jià | Móc treo quần áo |
48 | 窗帘 | chuāng lián | Tấm màn che cửa sổ |
49 | 梳妆台 | shū zhuāng tái | Quầy trang điểm |
50 | 卫生间 | wèi shēng jiān | phòng tắm |
51 | 浴缸 | yù gāng | Bồn tắm |
52 | 脸盆 | liǎn pén | Bồn rửa mặt |
53 | 花洒 | huā sǎ | Vòi sen |
54 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | Vòi nước |
55 | 马桶 | mǎ tǒng | Bồn cầu |
56 | 排水口 | pái shuǐ kǒu | Ống thoát nước |
57 | 热 水 器 | rè shuǐ qì | Máy nước nóng |
58 | 洗发乳 | xǐfà rǔ | Dầu gội đầu |
59 | 沐浴乳 | mù yùrǔ | sữa dưỡng thể |
60 | 洗面乳 | xǐ miàn rǔ | Sữa rửa mặt |
61 | 卸妆油 | xiè zhuāng yóu | Nước tẩy trang |
62 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
63 | 香皂 | xiāng zào | xà bông |
64 | 牙膏 | yá gāo | Kem đánh răng |
65 | 厨房 | chú fáng | phòng bếp |
66 | 餐桌 | cān zhuō | Bàn ăn |
67 | 椅子 | yǐzi | Ghế |
68 | 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
69 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
70 | 饮水机 | yǐn shuǐjī | Bình đựng nước |
71 | 煤气炉 | méi qìlú | Bếp ga |
72 | 油烟机 | yóu yānjī | Quạt thông gió |
73 | 锅 | guō | Nồi |
74 | 平锅 | píng guō | Chảo |
75 | 水壶 | shuǐ hú | Ấm nước |
76 | 菜板 | cài bǎn | Tấm thớt |
77 | 菜刀 | cài dāo | Con dao |
78 | 餐具 | cān jù | Chén bát |
79 | 盘子 | pán zi | Cái mâm |
80 | 碟子 | dié zi | Cái dĩa |
81 | 筷子 | kuài zi | Đũa |
82 | 勺子 | sháo zi | Muỗng |
83 | 茶壶 | chá hú | Bình trà |
84 | 餐具洗涤剂 | cānjù xǐdíjì | Nước rửa chén |
85 | 洗衣粉 | xǐyī fěn | Bột giặt |
86 | 抹布 | mò bù | Khăn lau bàn |
87 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
88 | 海绵 | hǎi mián | Miếng xốp rửa chén |
89 | 书房 | shū fáng | phòng sách |
90 | 电脑 | diàn nǎo | Máy vi tính |
91 | 台式电脑 | táishì diànnǎo | Máy tính để bàn |
92 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
93 | 插头 | chā tóu | Phích cắm điện |
94 | 书桌 | shū zhuō | Bàn học, bàn làm việc |
95 | 书架 | shū jià | Tủ sách |
96 | 开关 | kāi guān | Công tắc điện |
97 | 插座 | chā zuò | Ổ cắm |
98 | 台灯 | tái dēng | Đèn bàn |
Từ vựng về chủ đề sản phẩm Gia dụng
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 洗衣粉 | Xǐyī fěn | Bột giặt |
2 | 洗衣皂 | Xǐyī zào | Xà phòng giặt |
3 | 洗衣液 | Xǐyī yè | Xà phỏng lỏng |
4 | 衣物柔软剂 | Yīwù róu ruǎn jì | Nước xả |
5 | 洗手液 | Xǐshǒu yè | Nước rửa tay |
6 | 拖把 | Tuō bǎ | Bản hốt |
7 | 垃圾袋 | Lèsè dài | Túi đựng rác |
8 | 除尘掸 | Chúchén dǎn | Phất bụi |
9 | 扫把 | Sào bǎ | Chổi quét |
10 | 洗衣刷 | Xǐyī shuā | Bàn chải giặt |
11 | 瓶刷 | Píng shuā | Chổi cọ chai lọ |
12 | 锅刷 | Guō shuā | Giẻ nồi |
13 | 拖布桶 | Tuōbù tǒng | Thùng vắt |
14 | 马桶刷 | Mǎtǒng shuā | Cọ nhà vệ sinh |
15 | 钢丝球 | Gāngsī qiú | Búi ghẻ sắt |
16 | 一次性手套 | Yīcì xìng shǒutào | Găng tay dùng một lần |
17 | 袖套 | Xiù tào | Bao tay áo |
18 | 围裙 | Wéiqún | Tạp dề |
19 | 百洁布、洗碗巾 | Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn | Khăn lau bát, khăn lau các loại |
20 | 收纳洗晒 | Shōunà xǐ shài | Đồ thu gom, phơi phóng |
21 | 收纳袋 | Shōunà dài | Túi đựng đồ |
22 | 压缩袋 | Yāsuō dài | Túi nén đồ |
23 | 收纳盒 | Shōunà hé | Hộp đựng đồ |
24 | 收纳箱 | Shōunà xiāng | Thùng đựng đồ |
25 | 家用购物袋 | Jiāyòng gòuwù dài | Túi mua đồ gia dụng |
26 | 购物篮 | Gòuwù lán | Giỏ mua sẵm |
27 | 纸巾盒 | Zhǐjīn hé | Hộp đựng khăn giấy |
28 | 卫生棉包 | Wèi shēng mián bāo | Túi đựng giấy vệ sinh |
29 | 晾晒架 | Liàng shài jià | Giá phơi |
30 | 挂钩 | Guà gōu | Móc phơi |
31 | 塑料衣架 | Sùliào yījià | Móc áo nhựa |
32 | 植绒衣架 | Zhí róng yījià | Móc áo nhung ép |
33 | 金属衣架 | Jīnshǔ yījià | Móc áo kim loại |
34 | 卫浴洗漱 | Wèiyù xǐshù | Đồ vệ sinh |
35 | 剃须刀、除毛器 | Tì xū dāo, chú máo qì | Máy cạo râu, dao cạo râu |
36 | 浴帽 | Yù mào | Mũ tắm |
37 | 浴帘 | Yù lián | Màn phòng tắm |
38 | 沐浴球 | Mùyù qiú | Bông tắm |
39 | 耳勺 | Ěr sháo | Lấy giáy tai |
40 | 牙刷 | Yá shuā | Bàn chải đánh răng |
41 | 牙签、牙线 | Yáqiān, yá xiàn | Tăm xỉa răng, dây xỉa răng |
42 | 牙刷架 | Yá shuā jià | Giá đựng bàn chải |
43 | 磨脚石 | Mó jiǎo shí | Đá matxa chân |
44 | 肥皂盒 | Féi zào hé | Hộp đựng xà phòng |
45 | 手纸架 | Shǒu zhǐ jià | Giá treo giấy vệ sinh |
46 | 毛巾架、杆、环 | Máojīn jià, gān, huán | Vòng, thanh, giá treo khăn |
47 | 卫浴套件 | Wèi yù tàojiàn | Đồ phòng tắm theo bộ |
48 | 尿片、尿垫 | Niào piàn, niào diàn | Tã lót |
49 | 婴幼儿床上用品 | Yīng yòu’ér chuáng shàng yòng pǐn | Đồ nôi em bé |
50 | 婴幼儿卫浴清洁 | Yīng yòu’ér wèiyù qīng jié | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh |
51 | 婴儿床 | Yīng’ér chuáng | Nôi |
52 | 围嘴围兜 | Wéi zuǐ wéi dōu | Yếm sơ sinh |
53 | 奶嘴 | Nǎi zuǐ | Núm vú cao su |
54 | 奶瓶 | Nǎi píng | Bình sữa |
55 | 婴儿抱带 | Yīng’ér bào dài | Địu em bé |
56 | 奶粉 | Nǎi fěn | Sữa bột |
57 | 纸尿裤 | Zhǐ niào kù | Quần bỉm |
58 | 婴儿睡袋 | Yīng’ér shuì dài | Túi ngủ cho bé |
59 | 生活用纸 | Shēng huó yòng zhǐ | Giấy sinh hoạt |
60 | 餐巾纸 | Cān jīn zhǐ | Giấy ăn |
61 | 手帕纸 | Shǒu pà zhǐ | Giấy lau tay |
62 | 面纸 | Miàn zhǐ | Khăn giấy |
63 | 湿巾 | Shī jīn | Giấy ướt |
64 | 抽纸 | Chōu zhǐ | Khăn giấy rút |
65 | 卷筒纸 | Juǎn tǒng zhǐ | Giấy cuộn |
66 | 卫生巾 | Wèi shēng jīn | Giấy vệ sinh |
Từ vựng chủ đề trong phòng ngủ
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 床 | Chuáng | Giường |
2 | 单人床 | Dān rén chuáng | Giường đơn |
3 | 双人床 | Shuāngrén chuáng | Gường đôi |
4 | 床垫 | Chuáng diàn | Nệm |
5 | 被子 | Bèizi | Chăn |
6 | 毛毯 | Máotǎn | Thảm len |
7 | 枕头 | Zhěntou | Gối |
8 | 枕套 | Zhěntào | Vỏ gối |
9 | 床单 | Chuángdān | Ga giường |
10 | 床灯 | Chuáng dēng | Đèn giường |
11 | 衣柜 | Yīguì | Tủ quần áo |
12 | 衣架 | Yīguì | Giá treo quần áo |
13 | 梳妆台 | Shūzhuāng tái | Bàn trang điểm |
14 | 镜子 | Jìngzi | Gương |
15 | 窗帘 | Chuānglián | Rèm cửa sổ |
Từ vựng về chủ đề Du Lịch
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 游人 | Yóurén | Du khách, khách du lịch |
2 | 游历 | Yóulì | |
3 | 游客 | Yóukè | |
4 | 旅行者 | Lǚxíng zhě | |
5 | 旅客 | Lǚkè | |
6 | 游船 | Yóuchuán | du thuyền, tàu (thuyền) du lịch |
7 | 旅游业 | Lǚyóu yè | Ngành du lịch |
8 | 旅游 | Lǚyóu | Du lịch |
9 | 旅行 | Lǚxíng | |
10 | 游憩 | Yóuqì | Du ngoạn và nghỉ ngơi |
11 | 旅游代理 | Lǚyóu dàilǐ | Đại lý du lịch |
12 | 旅游服务 | Lǚyóu fúwù | Dịch vụ du lịch |
13 | 导游 | Dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
14 | 专职旅游向导 | Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo | Người hướng dẫn du lịch chuyên trách |
15 | 国内导游 | Guónèi dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch trong nước |
16 | 国际导游 | Guójì dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
17 | 旅游证件 | Lǚyóu zhèngjiàn | Thẻ du lịch |
18 | 导游手册 | Dǎoyóu shǒucè | Sổ tay hướng dẫn du lịch |
19 | 旅游指南 | Lǚyóu zhǐnán | Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch |
20 | 游览图 | Yóulǎn tú | Bản đồ du lịch |
21 | 折叠式旅行地图 | Zhédié shì lǚxíng dìtú | Bản đồ du lịch loại gấp |
22 | 旅行支票 | Lǚxíng zhīpiào | Ngân phiếu du lịch |
23 | 旅游护照 | Lǚyóu hùzhào | Hộ chiếu du lịch |
24 | 旅游签证 | Lǚyóu qiān zhèng | Visa du lịch |
25 | 旅游路线 | Lǚyóu lùxiàn | Tuyến du lịch |
26 | 旅程 | Lǚchéng | Lộ trình chuyến du lịch |
27 | 旅游日记 | Lǚyóu rìjì | Nhật ký du lịch |
28 | 旅行距离 | Lǚ háng jùlí | Khoảng cách du lịch |
29 | 旅行目的地 | Lǚxíng mùdì de | Nơi đến du lịch |
30 | 旅费 | Lǚfèi | Tiền chi phí chuyến du lịch |
31 | 旅行来回双程票 | Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào | Vé du lịch khứ hồi |
32 | 旅行往返机票 | Lǚxíng wǎngfǎn jīpiào | Vé máy bay khứ hồi du lịch |
33 | 国内旅游 | Guónèi lǚyóu | Du lịch nội địa, du lịch trong nước |
34 | 国际旅游 | guójì lǚyóu | Du lịch quốc tế |
35 | 敲诈游客(游客被宰) | Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi) | Bắt chẹt khách du lịch |
36 | 旅游纪念品 | Lǚyóu jìniànpǐn | Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch |
37 | 游客接待站 | Yóukè jiēdài zhàn | Điểm tiếp đón du khách |
38 | 旅客住宿点 | Lǚkè zhùsù diǎn | Nơi ở của du khách |
39 | 旅游租车服务 | Lǚyóu zūchē fúwù | Dịch vụ cho thuê xe du lịch |
40 | 旅游宾馆 | Lǚyóu bīnguǎn | Khách sạn du lịch |
41 | 旅店 | Lǚdiàn | |
42 | 旅馆 | Lǚguǎn | |
43 | 旅社 | Lǚshè | |
44 | 旅行社 | Lǚxíngshè | Công ty ( cơ quan) du lịch |
45 | 旅伴 | Lǚbàn | Bạn du lịch |
46 | 国内游客 | Guónèi yóukè | Du khách nội địa |
47 | 外国游客 | Wàiguó yóukè | Du khách nước ngoài |
48 | 乘飞机旅行者 | Chéng fēijī lǚxíng zhě | Du khách đi máy bay |
49 | 背包族旅行者 | Bèibāo zú lǚxíng zhě | Khách du lịch ba lô |
50 | 周末渡假客 | Zhōumò dù jiǎ kè | Người đi du lịch cuối tuần |
51 | 郊游野餐者 | Jiāoyóu yěcān zhě | Người đi picnic |
52 | 海上旅行者 | Hǎishàng lǚxíng zhě | Người đi du lịch biển |
53 | 爬山旅行者 | Páshān lǚxíng zhě | Người đi du lịch leo núi |
54 | 观光团 | Guānguāng tuán | Đoàn tham quan du lịch |
55 | 散客旅游 | Sǎn kè lǚyóu | Du lịch độc lập (khách du lịch tự do, khách lẻ; không đi theo các chương trình tour do đại lý hay công ty lữ hành tổ chức) |
56 | 旅游团 | Lǚyóu tuán | Đoàn du lịch |
57 | 团体旅游 | Tuántǐ lǚyóu | Đi du lịch theo đoàn |
58 | 有导游的团体旅游 | Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch |
59 | 自选旅游地旅行 | Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch |
60 | 公费旅游 | Gōngfèi lǚyóu | Du lịch bằng công quỹ |
61 | 享受优惠的团体旅游 | Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu | Du lịch tập thể được ưu đãi |
62 | 包含有餐饮服务的旅游 | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu | Du lịch bao ăn uống |
63 | 包价旅行 | Bāo jià lǚxíng | Du lịch bao giá |
64 | 环球旅行 | Huánqiú lǚxíng | Du lịch vòng quanh thế giới |
65 | 国外旅行 | Guówài lǚxíng | Chuyến du lịch nước ngoài |
66 | 观光旅游 | Guānguāng lǚyóu | Tham quan du lịch |
67 | 郊外野餐 | Jiāowài yěcān | Chuyến picnic dã ngoại |
68 | 一日游 | Yī rì yóu | Chuyến du lịch 1 ngày |
69 | 两天游 | Liǎng tiān yóu | Chuyến du lịch 2 ngày |
70 | 蜜月旅行 | Mìyuè lǚxíng | Du lịch tuần trăng mật |
71 | 周末游 | Zhōumò yóu | Du lịch cuối tuần |
72 | 春游 | Chūnyóu | Du lịch mùa xuân |
73 | 夏季旅游 | Xiàjì lǚyóu | Du lịch mùa hè |
74 | 秋游 | Qiūyóu | Du lịch mùa thu |
75 | 冬季旅游 | Dōngjì lǚyóu | Du lịch mùa đông |
76 | 负重徒步旅行者 | Fùzhòng túbù lǚxíng zhě | Người du lịch bụi |
77 | 负重徒步旅行 | Fùzhòng túbù lǚxíng | Du lịch bụi |
78 | 游山玩水 | Yóu shān wán shuǐ | Du ngoạn núi non sông nước |
79 | 游园 | Yóuyuán | Du ngoạn công viên |
80 | 短期旅游 | Duǎn qī lǚyóu | Du lịch ngắn ngày |
81 | 长期旅游 | Chángqī lǚyóu | Du lịch dài ngày |
82 | 飞行游览 | Fēixíng yóulǎn | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh |
83 | 航空旅行 | Hángkōng lǚxíng | Du lịch hàng không |
84 | 水上游览 | Shuǐshàng yóulǎn | Du ngoạn trên nước |
85 | 海上观光 | Hǎishàng guānguāng | Tham quan trên biển |
86 | 乘汽车(火车) 旅行 | Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíng | Du lịch băng ô tô ( tàu hoả ) |
87 | 自行车旅行 | Zìxíngchē lǚxíng | Du lịch bằng xe đạp |
88 | 旅行用品 | Lǚxíng yòngpǐn | Đồ dùng trong du lịch |
89 | 包价旅游 | Bāo jià lǚyóu | Tour du lịch trọn gói |
90 | 旅游服 | Lǚyóu fú | Quần áo du lịch |
91 | 旅游鞋 | Lǚyóu xié | Giày du lịch |
92 | 旅行鞋 | Lǚxíng xié | |
93 | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì | Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) |
94 | 旅游淡季 | Lǚyóu dànjì | Mùa ít khách du lịch |
95 | 旅游萧条 | Lǚyóu xiāotiáo | Mùa du lịch bị sa sút |
96 | 旅游高峰期 | Lǚyóu gāofēng qī | Thời kỳ cao điểm du lịch |
97 | 豪华游 | Háohuá yóu | Chuyến du lịch sang trọng |
98 | 经济游 | Jīngjì yóu | Chuyến du lịch bình dân |
99 | 生态旅游 | Shēngtài lǚyóu | Du lịch sinh thái |
100 | 旅游景点 | lǚyóu jǐngdiǎn | Du lịch danh lam thắng cảnh |
Từ vựng về Mua Sắm Online
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 预 售 | Yù shòu | Bán trước |
2 | 号 码 对 照 表 | Hàomǎ duìzhào biǎo | Bảng đối chiếu mã số |
3 | 店 铺 | Diànpù | Cửa hàng |
4 | 旗舰店 | Qíjiàn diàn | Cửa hàng chính hãng |
5 | 网店 | Wǎng diàn | Cửa hàng online |
6 | 在 线 客 服 | Zàixiàn kèfù | Chăm sóc khách hàng |
7 | 折 扣 | Zhékòu | Chiết khấu |
8 | 包 裹 转 发 | Bāoguǒ zhuǎnfā | Chuyển phát kiện hàng |
9 | 客 户 评 价 | Kèhù píngjià | Đánh giá của khách hàng |
10 | 网 上 评 价 | Wǎngshàng píngjià | Đánh giá trực tuyến |
11 | 登 录 | Dēnglù | Đăng nhập |
12 | 注册账户 | Zhùcè zhànghù | Đăng ký tài khoản |
13 | 账户 | zhànghù | Tài khoản |
14 | 密码 | Mìmǎ | Mật khẩu |
15 | 合 并 订 单 | Hébìng dìngdān | Đơn đặt hàng tổng hợp |
16 | 订 单 | Dìngdān | Đơn đặt hàng |
17 | 打 折 | Dǎzhé | Giảm giá |
18 | 购 物 车 | Gòuwù chē | Giỏ hàng/ giỏ mua sắm |
19 | 特 别 推 荐 | Tèbié tuījiàn | Giới thiệu sản phẩm |
20 | 热 卖 商 品 | Rèmài shāngpǐn | Hàng hóa bán chạy |
21 | 上 新 | Shàng xīn | Hàng mới về |
22 | 活 动 | Huódòng | Hoạt động/ khuyến mại |
23 | 取 消 订 单 | Qǔxiāo dìngdān | Hủy bỏ đơn hàng |
24 | 包 裹 | Bāoguǒ | Kiện hàng, gói hàng |
25 | 下 订 单 | Xià dìngdān | Lệnh đặt hàng |
26 | 免 邮 费/ 包 邮 | Miǎn yóufèi/bāo yóu | Miễn phí bưu điện, freeship |
27 | 产 品 描 述 | Chǎnpǐn miáoshù | Mô tả sản phẩm |
28 | 网 购 | Wǎnggòu | Mua sắm online |
29 | 有图 | Yǒu tú | Có hình ảnh |
30 | 视频 | Shìpín | Video |
31 | 充 值 | Chōngzhí | Nạp tiền |
32 | 商 品 分 类 | Shāngpǐn fēnlèi | Phân loại sản phẩm |
33 | 手 续 费 | Shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
34 | 优 惠 券 | Yōuhuì quàn | Phiếu ưu đãi |
35 | 送 货 方 式 | Sòng huò fāngshì | Cách chuyển hàng |
36 | 联 系 方 式 | Liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
37 | 付 款 方 式 | Fùkuǎn fāngshì | Hình thức thanh toán tiền |
38 | 订 单 管 理 | Dìngdān guǎnlǐ | Quản lí đơn đặt hàng |
39 | 交 易 额 | Jiāoyì é | Số tiền giao dịch |
40 | 个 人 账 户 | Gèrén zhànghù | Tài khoản cá nhân |
41 | 网 名 | Wǎng míng | tên mạng, nick |
42 | 积 分 | Jīfēn | Tích điểm |
43 | 继 续 购 物 | Jìxù gòuwù | Tiếp tục mua hàng |
44 | 跟 踪 包 裹 | Gēnzōng bāoguǒ | Theo dõi gói hàng |
45 | 物 流 追 踪 | Wùliú zhuīzōng | Theo dõi hàng hóa |
46 | 立即购买 | Lìjí gòumǎi | Mua ngay |
47 | 加 入 购 物 车 | Jiārù gòuwù chē | Thêm vào giỏ hàng |
48 | 收 取 手 续 费 | Shōuqǔ shǒuxù fèi | Thu phí thủ tục |
49 | 收藏 | Shōucáng | Sưu tầm, cất giữ |
50 | 退 货 | Tuì huò | Trả lại hàng |
51 | 退 款 | Tuì kuǎn | Trả lại tiền |
52 | 支 付 | Zhīfù | Trả tiền, thanh toán |
53 | 现金 | Xiànjīn | Tiền mặt |
54 | 信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng ngân hàng |
55 | 订 单 状 态 | Dìngdān zhuàngtài | Trạng thái đơn đặt hàng |
56 | 网 上 纠 纷 | Wǎngshàng jiūfēn | Tranh chấp trên mạng |
57 | 帮 助 中 心 | Bāngzhù zhōngxīn | Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
58 | 月销 | Yuè xiāo | Số hàng đã bán ra trong tháng |
59 | 优 惠 | Yōuhuì | Ưu đãi |
60 | 甩 货 | shuǎi huò | Xả hàng |
61 | 上 架 新 品 | shàngjià xīnpǐn | Sản phẩm mới về |
62 | 店铺会员 | Diànpù huìyuán | Thành viên cửa hàng |
63 | 粉丝数 | Fěnsī shù | Số lượng fans |
64 | 信 誉 | xìnyù | Uy tín |
65 | 客 服 人 员 | kèfù rényuán | Nhân viên CSKH |
66 | 品 质 保 证 | pǐnzhí bǎozhèn | Đảm bảo chất lượng |
67 | 关注 | Guānzhù | Theo dõi tài khoản, Follow |
68 | 进店逛逛 | Jìn diàn guàng guàng | Xem shop |
69 | 全部宝贝 | Quánbù bǎobèi | Tất cả sản phẩm |
70 | 评价 | Píngjià | Đánh giá |
71 | 好评 | Hǎopíng | Đánh giá tốt |
72 | 差评 | Chà píng | Đánh giá xấu |
73 | 中评 | Zhōng píng | Đánh giá trung bình |
74 | 参数 | Cānshù | Thông số (sản phẩm) |
75 | 客服 | Kè fú | Chăm sóc khách hàng |
76 | 活动 | Huódòng | Hoạt động |
77 | 领券 | lǐng quàn | Nhận phiếu ưu đãi |
Từ vựng chủ đề Rau Tươi
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 茴香 | Huíxiāng | Cây thì là |
2 | 辣椒 | Làjiāo | Ớt |
3 | 甜椒 | Tián jiāo | Ớt chuông |
4 | 柿子椒 | shìzijiāo | |
5 | 番茄 | Fānqié | Cà chua |
6 | 西红柿 | Xīhóngshì | |
7 | 芦笋 | Lúsǔn | Măng tây |
8 | 黄瓜 | Huángguā | Dưa chuột |
9 | 茄子 | Qiézi | Cà tím |
10 | 圆白菜 | Yuánbáicài | Bắp cải |
11 | 卷心菜 | Juǎnxīncài | |
12 | 细香葱 | Xì xiāng cōng | Hành lá |
13 | 马铃薯 | Mǎlíngshǔ | Khoai tây |
14 | 土豆 | Tǔdòu | |
15 | 胡萝卜 | Hú luó bo | Cà rốt |
16 | 菜花 | Càihuā | Súp lơ trắng |
17 | 花椰菜 | Huāyēcài | |
18 | 西葫芦 | Xīhúlu | Quả bí ngòi |
19 | 蚕豆 | Cándòu | Đậu tằm |
20 | 蒜 | Suàn | Tỏi |
21 | 莴苣 | Wōjù | Rau diếp |
22 | 芹菜 | Qíncài | Cần tây |
23 | 韭 | Jiǔ | Cây hẹ |
24 | 狭叶青蒿 | Xiá yè qīng hāo | Ngải thơm |
25 | 菊苣 | Jújù | Rau cải thảo |
26 | 百里香 | Bǎilǐxiāng | Cỏ xạ hương |
27 | 硬花甘蓝 | Yìng huā gānlán | Bông cải xanh |
28 | 水田芥 | Shuǐtián jiè | Cải xoong |
29 | 欧芹 | Ōu qín | Mùi tây, ngò tây |
30 | 苦瓜 | Kǔguā | Khổ qua; mướp đắng |
31 | 洋葱 | Yángcōng | Củ hành tây |
32 | 地瓜 | Dìguā | Khoai lang |
33 | 蘑菇 | Mógū | Nấm |
34 | 菠菜 | Bōcài | Rau chân vịt, cải bó xôi |
35 | 莲藕 | Lián’ǒu | Củ sen |
36 | 油菜 | Yóucài | Cải thìa |
37 | 香菜 | Xiāngcài | Rau mùi, ngò rí |
38 | 生菜 | Shēngcài | Rau xà lách |
39 | 蒿菜 | Hāo cài | Cải cúc |
40 | 紫菜 | Zǐcài | Rong biển |
41 | 白萝卜 | Bái luóbo | Củ cải trắng |
42 | 水萝卜 | Shuǐ luóbo | Củ cải ( màu đỏ) |
43 | 豌豆 | Wāndòu | Đậu Hà-lan |
44 | 玉米 | Yùmǐ | Ngô |
45 | 木耳菜 | Mù’ěr cài | Mồng tơi |
46 | 红米苋 | Hóng mǐ xiàn | Rau dền |
47 | 鱼腥草 | Yú xīng cǎo | Diếp cá/Lá dấp |
48 | 野芋, 小芋头 | Yě yù, xiǎo yùtou | Khoai sọ |
Từ vựng chủ đề Các Loại Thịt
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 猪肉 | Zhūròu | Thịt lợn, thịt heo |
2 | 猪排 | Zhūpái | Sườn heo |
3 | 五花肉 | Wǔhuāròu | Thịt ba chỉ, thịt ba rọi |
4 | 肥肉 | Féi ròu | Thịt mỡ |
5 | 瘦肉 | Shòu ròu | Thịt nạc |
6 | 前腿 | Qián tuǐ | Thịt đùi trước |
7 | 猪皮 | Zhū pí | Bì lợn |
8 | 后腿 | Hòu tuǐ | Thịt hông đùi |
9 | 猪蹄 | Zhū tí | Móng giò |
10 | 蹄筋 | Tíjīn | Gân chân |
11 | 软骨 | Ruǎngǔ | Xương sụn |
12 | 牛肉 | Niúròu | Thịt bò |
13 | 小牛肉 | Xiǎo niúròu | Thịt bê |
14 | 碎牛肉 | Suì niúròu | Thịt bò xay |
15 | 牛排 | Niúpái | Bò bít tết |
16 | 牛腿肉 | Niú tuǐ ròu | Thịt đùi bò |
17 | 牛腰肉 | Niú yāo ròu | Thịt thăn bò |
18 | 羊肉 | Yángròu | Thịt dê |
19 | 鹿肉 | Lù ròu | Thịt nai |
20 | 鸭翅膀 | Yā chìbǎng | Cánh vịt |
21 | 腊肉 | Làròu | Thịt xông khói |
22 | 香肠 | Xiāngcháng | Lạp xưởng |
23 | 肉馅 | Ròu xiàn | Thịt băm |
24 | 火鸡肉 | Huǒ jīròu | Thịt gà tây |
25 | 鹅肉 | É ròu | Thịt ngỗng |
26 | 马肉 | Mǎ ròu | Thịt ngựa |
27 | 鸡肉 | Jī ròu | Thịt gà |
28 | 鸡翅膀 | Jī chìbǎng | Cánh gà |
29 | 肋骨 | Lèigǔ | Xương sườn |
30 | 牛腱肉 | Niú jiàn ròu | Thịt bắp hoa bò |
31 | 牛尾 | Niú wěi | Đuôi bò |
32 | 牛心 | Niú xīn | Tim bò |
33 | 牛筋 | Niú jīn | Gân bò |
34 | 牛柳 | Niú liǔ | Bò lúc lắc |
35 | 炖肉 | Dùn ròu | Thịt kho |
36 | 烤肉 | Kǎoròu | Thịt quay, thịt nướng |
37 | 火腿 | Huǒtuǐ | Giăm bông |
38 | 咸肉 | Xián ròu | Thịt ướp mặn, thịt muối |
39 | 排骨 | Páigǔ | Sườn non |
40 | 鸡胸肉 | Jīxiōng ròu | Ức gà |
41 | 大鸡腿 | Dà jītuǐ | Đùi gà lớn |
42 | 小鸡腿 | Xiǎo jītuǐ | Đùi gà nhỏ |
43 | 绞肉 | Jiǎo ròu | Thịt xay |
44 | 猪肝 | Zhū gān | Gan lợn |
45 | 猪脚 | Zhū jiǎo | Chân giò lợn |
46 | 猪腰 | Zhū yāo | Thịt thăn lợn |
47 | 猪心 | Zhū xīn | Tim lợn |
48 | 猪肚 | Zhū dǔ | Dạ dày lợn |
49 | 猪杂碎 | Zhū zásuì | Lòng lợn |
50 | 肉丁 | Ròu dīng | Thịt thái hạt lựu |
Từ vựng chủ đề chức vụ trong công ty
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 首席执行官 | Shǒuxí zhíxíng guān | Gíám đốc điều hành (CEO) |
2 | 首席运营官 | Shǒuxí yùnyíng guān | Giám đốc điều hành (COO) |
3 | 首席财务官 | Shǒuxí cáiwù guān | Giám đốc tài chính ( CFO) |
4 | 首席信息官 | Shǒuxí xìnxī guān | Giám đốc công nghệ thông tin (CIO) |
5 | 首席技术官 | Shǒuxí jìshù guān | Giám đốc kỹ thuật (CTO) |
6 | 首席风险官 | Shǒuxí fēngxiǎn guān | Giám đốc quản lí rủi ro (CRO) |
7 | 艺术总监 | Yìshù zǒngjiān | Giám đốc nghệ thuật ( CAO) |
8 | 首席文化官 | Shǒuxí wénhuà guān | Giám đốc văn hóa (CCO) |
9 | 首席品牌官 | Shǒuxí pǐnpái guān | Giám đốc thương hiệu (CBO ) |
10 | 人事总监 | Rénshì zǒngjiān | Giám đốc nhân sự (CHRO ) |
11 | 业务发展总监 | Yèwù fāzhǎn zǒngjiān | Giám đốc phát triển kinh doanh (CBDO) |
12 | 首席财务官 | Shǒuxí cáiwù guān | Giám đốc tài chính ( CFO) |
13 | 首席知识官 | Shǒuxí zhīshì guān | Giám đốc Kiến thức (CKO) |
14 | 质量总监 | Zhìliàng zǒngjiān | Giám đốc chất lượng (CQO) |
15 | 首席市场官 | Shǒuxí shìchǎng guān | Giám đốc marketing (CMO) |
16 | 销售总监 | Xiāoshòu zǒngjiān | Giám Đốc Kinh Doanh(CSO) |
17 | 公关总监 | Gōngguān zǒngjiān | Giám đốc đối ngoại (CPO) |
18 | 总经理 | Zǒng jīnglǐ | Tổng giám đốc |
19 | 副总裁 | Fù zǒngcái | Phó tổng giám đốc |
20 | 生产经理 | Shēngchǎn jīnglǐ | Giám đốc sản xuất |
21 | 产品经理 | Chǎnpǐn jīnglǐ | Giám Đốc Sản Phẩm |
22 | 项目经理 | Xiàngmù jīnglǐ | Giám đốc dự án |
23 | 部门经理 | Bùmén jīnglǐ | Giám đốc chi nhánh |
24 | 区域经理 | Qūyù jīnglǐ | Giám đốc khu vực |
25 | 副客户总监 | Fù kèhù zǒngjiān | Phó giám đốc Dịch vụ khách hàng |
26 | 副美术指导 | Fù měishù zhǐdǎo | Phó giám đốc nghệ thuật |
27 | 副创作总监 | Fù chuàngzuò zǒngjiān | Phó giám đốc sáng tạo |
28 | 客户企划 | Kèhù qǐhuà | Chuyên viên tư vấn và lập kế hoạch truyền thông |
29 | 大区销售经理 | Dà qū xiāoshòu | Giám đốc bán hàng/ kinh doanh khu vực |
30 | 创意组长 | Jīnglǐ chuàngyì zǔ zhǎng | Trưởng nhóm sáng tạo |
31 | 撰稿人 | Zhuàn gǎo rén | Người viết quảng cáo |
32 | 客户主管 | Kèhù zhǔguǎn | Quản lý dịch vụ khách hàng |
33 | 执行创意总监 | Zhíxíng chuàngyì zǒngjiān | Giám đốc điều hành sáng tạo |
34 | 客户群总监 | Kèhù qún zǒngjiān | Quản lý nhóm bộ phận account |
35 | 创意群总监 | Chuàngyì qún zǒngjiān | Quản lý nhóm bộ phận sáng tạo |
36 | 媒介部经理 | Méijiè bù jīnglǐ | Giám đốc Truyền thông |
37 | 媒介策划 | Méijiè cèhuà | Người lập kế hoạch truyền thông |
38 | 企划指导 | Qǐhuà zhǐdǎo | Giám đốc kế hoạch |
39 | 平面制作经理 | Píngmiàn zhìzuò jīnglǐ | Giám đốc sản xuất in |
40 | 制作经理 | Zhìzuò jīnglǐ | Giám đốc sản xuất |
41 | 调查总监 | Diàochá zǒngjiān | Giám đốc nghiên cứu |
42 | 局域网管理员 | Júyùwǎng guǎnlǐ yuán | Quản trị mạng LAN |
43 | 系统分析 | Xìtǒng fēnxī | Chuyên viên phân tích hệ thống |
44 | 网络管理经理 | Wǎngluò guǎnlǐ jīnglǐ | Giám đốc quản trị mạng |
45 | 系统工程师 | Xìtǒng gōngchéngshī | Kỹ sư hệ thống |
46 | 系统程序员 | Xìtǒng chéngxù yuán | Lập trình viên hệ thống |
47 | 地区销售经理 | Dìqū xiāoshòu jīnglǐ | Giám đốc vùng kinh doanh |
48 | 销售员 | Xiāoshòu yuán | Nhân viên kinh doanh |
49 | 销售代表 | Xiāoshòu dàibiǎo | Đại diện kinh doanh / bán hàng |
50 | 采购经理 | Cǎigòu jīnglǐ | Giám đốc thu mua |
51 | 销售经理 | Xiāoshòu jīnglǐ | Giám đốc kinh doanh |
52 | 市场顾问 | Shìchǎng gùwèn | Chuyên viên tư vấn chiến lược marketing |
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 图书管理员 | Túshū guǎnlǐ yuán | Nhân viên thư viện |
2 | 人事部职员 | Rénshì bù zhíyuán | Nhân viên bộ phận sự |
3 | 教练员 | Jiàoliàn yuán | Huấn luyện viên |
4 | 邮政人员 | Yóuzhèng rényuán | Nhân viên bưu điện |
5 | 保姆 | Bǎomǔ | Bảo mẫu |
6 | 校长 | Xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
7 | 音乐教师 | Yīnyuè jiàoshī | Giáo viên dạy nhạc |
8 | 教练员 | Jiàoliàn yuán | Huấn luyện viên |
9 | 职业顾问 | Zhíyè gùwèn | Tham vấn nghề nghiệp, tư vấn nghề nghiệp |
10 | 家教 | Jiājiào | Gia sư |
11 | 零售店经理 | Língshòu diàn jīnglǐ | Người quản lý cửa hàng bán lẻ |
12 | 行政人员 | Xíngzhèng rényuán | Nhân viên hành chính |
13 | 助理 | Zhùlǐ | Trợ lý |
14 | 副经理 | Fù jīnglǐ | Phó giám đốc |
15 | 广告工作人员 | Guǎnggào gōngzuò rényuán | Nhân viên Marketing |
16 | 航空公司职员 | Hángkōng gōngsī zhíyuán | Nhâ viên hàng không |
17 | 应用工程师 | Yìngyòng gōngchéngshī | Kỹ sư ứng dụng |
18 | 证券分析员 | Zhèngquàn fēnxī yuán | Nhà phân tích chứng khoán |
19 | 经理 | Jīnglǐ | Giám đốc |
20 | 采购员 | Cǎigòu yuán | Thu mua |
21 | 出纳员 | Chūnà yuán | Thu ngân |
22 | 接待员 | Jiēdài yuán | Nhân viên lễ tân |
23 | 广告文字撰稿人 | Guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén | Người viết quảng cáo |
24 | 外销部职员 | Wàixiāo bù zhíyuán | Nhân viên kinh doanh xuất khẩu |
25 | 工程师 | Gōngchéngshī | Kỹ sư |
26 | 文书打字兼秘书 | Wénshū dǎzì jiān mìshū | Nhân viên đánh máy kiêm thư ký |
27 | 翻译员 | Fānyì yuán | Người phiên dịch |
28 | 法律顾问 | Fǎlǜ gùwèn | Cố vấn pháp lý |
29 | 电脑程序设计师 | Diànnǎo chéngxù shèjì shī | Lập trình viên máy tính |
30 | 审计长 | Shěnjì zhǎng | Tổng Kiểm toán |
31 | 保安人员 | Bǎo’ān rényuán | Bảo an |
32 | 医生 | Yīshēng | Bác sĩ |
33 | 导游 | Dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
34 | 会计 | Kuàijì | Kế toán |
35 | 歌手 | Gēshǒu | Ca sĩ |
36 | 演员 | Yǎnyuán | Diễn viên |
37 | 仓库保管员 | Cāngkù bǎoguǎn yuán | Thủ kho |
38 | 艺术家 | Yìshùjiā | Nghệ sĩ |
39 | 设计师 | Shèjì shī | Nhà thiết kế |
40 | 舞蹈家 | Wǔdǎo jiā | Vũ công |
41 | 舞蹈教练 | Wǔdǎo jiàoliàn | Biên đạo múa |
42 | 模特 | Mótè | Ngưởi mẫu |
43 | 音乐家 | Yīnyuè jiā | Nhạc sĩ |
44 | 科学家 | Kēxuéjiā | Nhà khoa học |
45 | 作家 | Zuòjiā shì | Nhà văn |
46 | 侍应生 | Shì yìng shēng | Bồi bàn |
47 | 摄影师 | Shèyǐng shī | Nhiếp ảnh gia |
48 | 厨师 | Chúshī | Đầu bếp |
49 | 美容师 | Měiróng shī | Chuyên gia thẩm mỹ |
50 | 天文学家 | Tiānwénxué jiā | Nhà thiên văn học |
51 | 食品检查员 | Shí pǐn jiǎnchá yuán | Nhân viên kiểm tra thực phẩm |
52 | 发型师 | Fà xíng shī | Nhà tạo mẫu tóc, thợ cắt tóc |
53 | 空姐 | Kōngjiě | Tiếp viên hàng không |
54 | 记者 | Jìzhě | Nhà báo |
55 | 编辑 | Biānjí | Biên tập viên |
56 | 电台播音员 | Diàntái bòyīn yuán | Phát thanh viên |
57 | 主持人 | Zhǔchí rén | MC |
58 | 导演 | Dǎoyǎn | Đạo diễn |
59 | 电视制片人 | Diànshì zhì piàn rén | Nhà sản xuất truyền hình |
60 | 护士 | Hùshì | Y tá |
61 | 警察 | Jǐngchá | Cảnh sát |
62 | 消防员 | Xiāofáng yuán | Lính cứu hỏa |
63 | 律师 | Lǜshī | Luật sư |
64 | 股票经纪人 | Gǔpiào jīngjì rén | Người môi giới chứng khoán |
65 | 财务计划员 | Cáiwù jìhuà yuán | Nhà hoạch định tài chính |
66 | 劳动关系专员 | Láodòng guānxì zhuānyuán | Nhân viên phụ trách quản lý quan hệ lao động |
67 | 招聘人员 | Zhāopìn rényuán | Nhân viên tuyển dụng |
68 | 保洁人员 | Bǎojié rényuán | Nhân viên quét dọn |
69 | 清洁人员 | Qīngjié rényuán | |
70 | 侦探 | Zhēn tàn | Thám tử |
71 | 司机 | Sī jī | Tài xế |
Từ vựng chủ đề Màu Sắc
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 驼色 | Tuósè | Màu Nâu Camel |
2 | 紫罗兰色 | Zǐluólán sè | Màu Sắc Hoa Pansy |
3 | 石色 | Shí sè | Màu Sỏi |
4 | 黄色 | Huángsè | Màu Vàng |
5 | 米色 | Mǐsè | Màu Vàng Nhạt |
6 | 浅黄色 | Qiǎn huángsè | |
7 | 粉红色 | Fěnhóng sè | Màu Hồng |
8 | 黑色 | Hēisè | Màu Đen |
9 | 琥珀色 | Hǔpò sè | Màu Hổ Phách |
10 | 橙色 | Chéngsè | Màu Cam |
11 | 灰褐色 | Huī hésè | Màu Be |
12 | 紫红 | Zǐhóng | Màu Hồng Tím |
13 | 乳白色 | Rǔbáisè | Màu Trắng Sữa |
14 | 蓝色 | Lán sè | Màu Xanh Lam |
15 | 咖啡色 | Kāfēisè | Màu Café |
16 | 绿色 | Lǜsè | Màu Xanh Lá |
17 | 褐红色 | Hè hóngsè | Màu Nâu Đậm |
18 | 红色 | Hóngsè | Màu Đỏ |
19 | 黄绿色 | Huáng lǜsè | Màu Xanh Lá Mạ |
20 | 褐色 | Hésè | Màu Nâu |
21 | 鲜绿色 | Xiān lǜsè | Màu Xanh Tươi |
22 | 橄榄绿 | Gǎnlǎnlǜ | Màu Xanh Ô Liu |
23 | 雪白色 | Xuě báisè | Màu Trắng Tuyết |
24 | 蓝色 | Lán sè | Màu Xanh Lam |
25 | 银白色 | Yín báisè | Màu Trắng Bạc |
26 | 苍绿色 | Cāng lǜsè | Xanh Nhạt |
27 | 深蓝色 | Shēnlán sè | Màu Xanh Lam Đậm |
28 | 赭石色 | Zhěshí sè | Màu Đất Son |
29 | 炭灰色 | Tàn huīsè | Màu Xám Than |
30 | 灰白色 | Huībáisè | Màu Trắng Ngà |
31 | 天蓝色 | Tiānlán sè | Màu Xanh Da Trời |
32 | 浅粉红色 | Qiǎn fěnhóng sè | Màu Hồng Nhạt |
33 | 粉蓝色 | Fěn lán sè | Màu Xanh Lơ |
34 | 绿色 | Lǜsè | Màu Xanh Lá |
35 | 淡紫色 | Dàn zǐsè | Màu Hoa Oải Hương |
36 | 钴蓝色 | Gǔ lán sè | Màu Xanh Cô Ban |
37 | 白色 | Báisè | Màu Trắng |
38 | 紫色 | Zǐsè | Màu Tím |
39 | 宝石红色 | Bǎoshí hóngsè | Màu Đỏ Bảo Thạch |
40 | 浅褐色 | Qiǎn hésè | Màu Nâu Nhạt |
41 | 土耳其玉色 | Tǔ’ěrqí yù sè | Màu Ngọc Lam |
42 | 灰色 | Huīsè | Màu Xám |
43 | 葡萄酒红 | Pútáojiǔ hóng | Màu Đỏ Rượu Vang |
44 | 藏青色 | Zàng qīngsè | Màu Xanh Hải Quân, Màu Xanh Nước Biển |
45 | 红褐色 | Hóng hésè | Màu Đỏ Đậm |
46 | 烟灰色 | Yānhuīsè | Màu Xám Khói |
47 | 浅紫色 | Qiǎn zǐsè | Màu Tím Hoa Cà |
48 | 鲜粉红色 | Xiān fěnhóng sè | Màu Hồng Tươi |
49 | 红色 | Hóngsè | Màu Đỏ |
50 | 卡其色 | Kǎqí sè | Màu Kaki |
51 | 海绿色 | Hǎi lǜsè | Màu Xanh Nước Biển |
52 | 橙红色 | Chéng hóngsè | Màu Hồng Cam |
53 | 雾灰色 | Wù huī sè | Màu Xám Sương Mù |
54 | 猩红色 | Xīnghóng sè | Màu Đỏ Ổi |
55 | 茶色 | Chásè | Màu Chè |
56 | 土黄色 | Tǔ huángsè | Màu Vàng Đất |
57 | 苔绿色 | Tái lǜsè | Màu Xanh Rêu |
58 | 杨李色 | Yáng lǐ sè | Màu Mận |
(Còn tiếp)
Tham khảo: 8 bí quyết học từ vựng tiếng Trung