Trang chủKiến Thức1000+ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, chuyên ngành

1000+ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, chuyên ngành

Học từ vựng theo từng chủ đề đã từ lâu luôn là một phương pháp hiệu quả cao trong quá trình học tiếng Trung hay bất kì một ngoại ngữ nào khác. Phương pháp này giúp cho người học Tiếng Trung dễ dàng đóng khung được lượng kiến thức từ vựng của mình chi tiết và rõ ràng, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn để dễ dàng thực hàng, sử dụng các từ vựng trong giao tiếp hoặc viết văn bản khi tiếp xúc với đúng chủ đề đó.

Để hỗ trợ dễ dàng cho các bạn học từ vựng, Mychinese đã tổng hợp và gửi đến các bạn 1000+ từ vựng Tiếng Trung theo từng chủ đề trong đời sống, chuyên ngành cụ thể. Mời các bạn xem và học từ vựng cùng Mychinese nhé.

Từ vựng chuyên ngành Logistic

STTTỪ VỰNGPIN YINNGHĨA
1商业欺诈, 走私shāngyè qīzhà, zǒusībuôn lậu và gian lận thương mại
2高风险货物gāo fēngxiǎn huòwùcác lô hàng có độ rủi ro cao
3支付费用zhīfù fèiyòngchịu phí tổn, chịu chi phí
4承担风险chéngdān fēngxiǎnchịu rủi ro
5蒙受损失méngshòu sǔnshīchịu tổn thất
6承担责任chéngdān zérènchịu trách nhiệm
7实载货吨位shí zài huò dùnwèicước chuyên chở hàng hóa
8运货代理商yùn huò dàilǐ shāngđại lý tàu biển
9估价单gūjià dānhóa đơn tạm thời
10估价发票gūjià fāpiào
11信用贷款xìnyòng dàikuǎnkhoản cho vay không có đảm bảo
12信用借款xìnyòng jièkuǎn
13长期贷款chángqí dàikuǎnkhoản vay dài hạn
14活期借款huóqí jièkuǎnkhoản vay không kỳ hạn
15短期借款duǎnqí jièkuǎnkhoản vay ngắn hạn
16停泊处tíngbó chùkhu vực sát bến cảng
17转口贸易zhuǎnkǒu màoyìmậu dịch chuyển khẩu
18套汇tàohuìmua bán ngoại tệ
19进口税jìnkǒu shuìthuế nhập khẩu
20出口税chūkǒu shuìthuế xuất khẩu
21边境贸易biānjìng màoyìthương mại biên giới
22多边贸易duōbiān màoyìthương mại đa phương
23海运贸易hǎiyùn màoyìthương mại đường biển
24双边贸易shuāngbiān màoyìthương mại song phương
25自由贸易zìyóu màoyìthương mại tự do
26现金xiànjīntiền mặt
27世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhītổ chức thương mại thế giới
28进口总值jìnkǒu zǒng zhítổng giá trị nhập khẩu
29国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhítổng giá trị sản phẩm quốc nội
30舱单cāng dānbảng kê khai hàng hóa
31埠头bùtóubến cảng
32货柜港口huòguì gǎngkǒucảng công-ten-nơ
33船边交货chuán biān jiāo huòchi phí vận chuyển đến cảng
34实载货吨位shí zài huò dùnwèicước chuyên chở hàng hóa
35运货代理商yùn huò dàilǐ shāngđại lý tàu biển
36交货地点jiāo huò dìdiǎnđịa điểm giao hàng
37成本加运费chéngběn jiā yùnfèigiá hàng hóa và cước phí
38到岸价dào àn jiàgiá hàng hóa, bảo hiểm và cước
39货交承运人huò jiāo chéngyùn réngiao cho người vận tải
40船边交货chuán biān jiāo huògiao dọc mạn tàu
41定期交货dìngqí jiāo huògiao hàng định kỳ
42仓库交货cāngkù jiāo huògiao hàng tại kho
43工厂交货gōngchǎng jiāo huògiao hàng tại xưởng
44船上交货chuánshàng jiāo huògiao hàng trên tàu
45近期交货jìnqí jiāo huògiao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
46远期交货yuǎn qí jiāo huògiao hàng về sau ;giao sau
47边境交货biānjìng jiāo huògiao tại biên giới
48货物(船或飞机装载的)huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)hàng hóa
49货物保管费huòwù bǎoguǎn fèiphí bảo quản hàng hóa
50货物运费huòwù yùnfèiphí vận chuyển hàng hóa
51交货方式jiāo huò fāngshìphương thức giao hàng
52交货时间jiāo huò shíjiānthời gian giao hàng
53集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùnvận chuyển hàng hóa bằng container
54用集装箱装运yòngjízhuāngxiāngcho hàng vào công-ten-nơ
55保险单bǎoxiǎn dān chứng nhận bảo hiểm
56保单bǎodān
57( 货物) 品质证明书(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shūchứng nhận chất lượng
58产地证书chǎndì zhèngshūchứng nhận xuất xứ
59原产地证明书yuán chǎndì zhèngmíng shū
60装箱单zhuāng xiāng dāndanh sách đóng gói
61包装清单bāozhuāng qīngdān
62花色码单huāsè mǎ dān
63货运, 货物huòyùn, huòwùhàng hóa được vận chuyển
64申报shēnbàokhai báo hàng
65离岸价lí àn jiàngười bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
66装载货物工人zhuāngzǎi huòwù gōngrénngười bốc dỡ
67码头工人搬运费mǎtóu gōngrén bānyùn fèphí bốc dỡ
68发货通知书fā huò tōngzhī shūphiếu vận chuyển
69托运单tuōyùn dān
70交货时间jiāo huò shíjiānthời gian giao hàng
71索赔期suǒpéi qíthời hạn (kỳ hạn)
72容器róngqìthùng đựng hàng lớn
73xiāng
74xiá
75集装箱jízhuāngxiāng
76货柜huòguì
77计件工资jìjiàn gōngzītiền công theo từng đơn vị sản phẩm
78运货单yùn huò dānvận đơn
79路单lù dān
80运单yùndān
81货票huòpiào
82已提货的提单yǐ tíhuò de tídānvận đơn đã nhận hàng
83空运单kōngyùn dānvận đơn hàng không
84联运提单liányùn tídānvận đơn liên hiệp
85提货单tíhuò dānvận đơn nhận hàng
86搬运bānyùnviệc bốc dỡ, hàng
87税收政策shuìshōu zhèngcèchính sách thuế
88兹证明zīzhèngmíngchứng nhận, chứng thực
89税务机关shuìwù jīguāncơ quan thuế vụ
90税务局shuìwùjúcục thuế
91关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèi shuìjúcục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
92海关登记hǎiguān dēngjìđăng kí hải quan
93登记签证dēngjì qiānzhèngđăng kí thị thực
94税目shuìmùdanh mục thuế
95海关证明书hǎiguān zhèngmíngshūgiấy chứng nhận hải quan
96海关放行hǎiguān fàngxínggiấy chứng thông quan
97海关结关hǎiguān jiéguāngiấy phép hải quan
98海关通行证hǎiguān tōngxíngzhènggiấy thông hành hải quan
99海关报关hǎiguān bàoguānkhai báo hải quan
100保税仓库bǎoshuì cāngkùkho lưu hải quan
101海关检查hǎiguān jiǎnchákiểm tra hải quan
102海关验关hǎiguān yànguānngười kiểm tra
103检验人jiǎnyànrén
104海关人员hǎiguān rényuánnhân viên hải quan
105检查人员jiǎnchá rényuánnhân viên kiểm tra
106税务员shuìwùyuánnhân viên thuế vụ
107估税员gūshuìyuánnhân viên tính thuế
108出入境管理chūrùjìng guǎnlǐquản lý xuất nhập cảnh
109海关税则hǎiguān shuìzéquy định thuế hải quan
110入境签证rùjìng qiānzhèngthị thực nhập cảnh
111证书有效期zhèngshū yǒuxiàoqīthời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
112入境手续rùjìng shǒuxùthủ tục nhập cảnh
113关税guānshuìthuế nhập khẩu, hải quan
114海关hǎiguān
115外币申报表wàibì shēnbàobiǎotờ khai báo ngoại tệ
116通关申报表格tōngguān shēnbào biǎogétờ khai hải quan
117海关申报表hǎiguān shēnbàobiǎotờ khai hải quan
118行李申报表xínglǐ shēnbàobiǎotờ khai hành lý
119海关总署hǎiguān zǒngshǔtổng cục hải quan
120边防检查站biānfáng jiǎncházhàntrạm kiểm tra biên phòng
121过境签证guòjìng qiānzhèngvisa quá cảnh
122再入境签证zàirùjìng qiānzhèngvisa tái nhập cảnh
123出境签证chūjìng qiānzhèngvisa xuất cảnh
124借记报单Jiè jì bàodāngiấy báo nợ
125借项通知单jiè xiàng tōngzhī dān
126违反合同Wéifǎn hétóngvi phạm hợp đồng
127结算Jiésuànkết toán
128支付方式Zhīfù fāngshìphương thức chi trả
129现金支付Xiànjīn zhīfùchi trả bằng tiền mặt
130信用支付Xìnyòng zhīfùchi trả bằng tín dụng
131发票Fāpiàohóa đơn
132汇票Huìpiàohối phiếu
133折扣Zhékòuchiết khấu
134佣金Yōngjīntiền hoa hồng
135出口保险Chūkǒu bǎoxiǎnbảo hiểm xuất khẩu
136未发行的债券Wèi fāxíng de zhàiquàncuống trái khoán
137价格谈判Jiàgé tánpànđàm phán giá cả
138出超Chū chāoxuất siêu

Từ vựng về chủ đề đồ gia dụng

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1日用百货Rì yòng bǎihuòHàng tiêu dùng
2烹饪工具Pēngrèn gōngjùDụng cụ nấu ăn
3炒锅Chǎo guōChảo xào
4蒸锅Zhēng guōNồi hấp
5菜刀Cài dāo Daonhà bếp
6套刀Tào dāo Daotheo bộ
7烤箱Kǎo xiāngLò nướng
8电火锅Diàn huǒ guō Nồilẩu điện
9豆浆机Dòu jiāng jīMáy làm sữa đậu nành
10电磁炉Diàn cílúBếp từ
11压力锅Yālì guōNồi áp xuất
12平底锅Píngdǐ guōChảo rán
13汤锅Tāng guō Nồihầm
14奶锅Nǎi guōNồi sữa
15水果刀Shuǐ guǒ dāoDao gọt hoa quả
16厨房小工具Chú fáng xiǎo gōngjùDụng cụ nhà bếp
17打蛋器Dǎ dàn qìMáy đánh trứng
18净水器Jìng shuǐ qìBình lọc nước
19蛋糕模Dàngāo móKhuôn làm bánh
20开瓶器Kāi píng qìDụng cụ mở chai
21蒸笼Zhēng lóngLồng hấp, Vỉ hấp
22砧板、菜板Zhēnbǎn, cài bǎnThớt gỗ, thớt chặt thức ăn
23食物罩Shíwù zhàoLồng bàn
24调味盒、调料瓶Tiáowèi hé, tiáoliào píngHộp, bình đựng gia vị
25刨子BàoziBào vỏ
26牙签筒Yáqiān tǒngỐng tăm
27厨用笼、架Chú yòng lóng, jià Giá,khay đựng
28杯子水壶Bēizi shuǐhúCốc, ấm đun nước
29餐具CānjùBộ đồ ăn
30碗、碟、盘Wǎn, dié, pánBát, đĩa, khay
31刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiānDao nĩa, muôi, đũa, tăm
32餐具套装Cānjù tào zhuāngBộ đồ ăn theo bộ
33杯垫Bēi diànLót cốc
34吸管XīguǎnỐng hút
35保鲜膜Bǎoxiān mó Màngbảo quản thực phẩm
36保鲜袋Bǎoxiān dàiTúi bảo quản thực phẩm
37保鲜盒Bǎoxiān héHộp bảo quản thực phẩm
38保鲜盖Bǎoxiān gàiNắp bảo quản thực phẩm
39伞、电筒Sǎn, diàntǒngô dù, đèn pin
40日用杂货Rì yòng záhuòHàng tạp hóa
41蚊香WénxiāngHương muỗi
42防蚊手环Fáng wén shǒu huánVòng đeo tay chống muỗi
43杀虫剂Shā chóng jìThuốc trừ sâu
44电驱蚊器Diàn qū wénqì Máy đuổi côn trùng
45烟灰缸Yānhuī gāngGạt tàn
46火柴Huǒ cháiDiêm
47打火机Dǎ huǒjīBật lửa
48戒烟用品Jièyān yòngpǐnSản phẩm cai thuốc lá
49温度计Wēn dùjìNhiệt kế
50家用梯Jiā yòng tīThang gia dụng
51熨烫板Yùn tàngbǎn Bàn ủi
52剪刀Jiǎn dāoKéo
53热水袋Rè shuǐ dài Túichườm nóng

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1浴室Yù shìNhà tắm
2 鱼缸Yú gāngBể cá
3蜡烛Là zhúCây nến
4篮子Lán ziCái làn
5双层床Shuāng céng chuángGiường  tầng
6 橱柜Chú guìTủ bát đĩa
7椅子Yǐ ziCái ghế
8吸尘器Xī chénqìMáy hút bụi
9窗户Chuāng hùCửa sổ
10 喷水壶Pēn shuǐhúBình tưới nước
11 独轮车Dú lúnchēXe cút kít
12 床ChuángCái giường
13卧房Wò fángPhòng ngủ
14 鸟屋Niǎo wūChuồng chim
15 拌搅机Bàn jiǎo jīMáy xay sinh tố
16 瓶子Píng ziChai nước
17 扫帚Sào zhǒuCái chổi
18 水桶Shuǐ tǒngXô nước
19 冰箱Bīng xiāngTủ lạnh
20 叉子ChāziCái dĩa, cái xiên
21 客厅kè tīngPhòng khách
22 空调kōng tiáoMáy điều hòa
23  沙发shāfāGhế Sofa
24 冷气机lěng qìjīMáy lạnh
25 靠垫Kào diànMiếng đệm
26 电视机diàn shìjīTivi DVD
27播放机DVDbō fàngjīĐầu đĩa DVD
28 遥控器yáo kòng qìĐiều khiển từ xa
29 电话diàn huàĐiện thoại
30电风扇diàn fēng shànQuạt máy
31 电暖器diàn nuǎn qìHệ thống sưởi ấm
32  灯泡dēng pàoBóng đèn
33 茶桌chá zhuōBàn trà
34 吊灯diào dēngĐèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
35 卧室wò shìPhòng ngủ
36 衣柜yī guìTủ quần áo
37 床chuángGiường
38 单人床dān rén chuángGiường đơn
39 被子bèi ziChăn mền
40毛毯máo tǎnChăn lông
41 床垫chuángdiànNệm
42 枕头zhěn tóuGối
43 枕套zhěn tàoBao gối
44 床灯chuáng dēngĐèn giường
45 床单chuáng dānGa giường
46 镜子jìng ziGương soi, kiếng
47 衣架yī jiàMóc treo quần áo
48 窗帘chuāng liánTấm màn che cửa sổ
49梳妆台shū zhuāng táiQuầy trang điểm
50 卫生间wèi shēng jiānphòng tắm
51 浴缸yù gāngBồn tắm
52 脸盆liǎn pénBồn rửa mặt
53 花洒huā sǎVòi sen
54 水龙头shuǐ lóng tóuVòi nước
55 马桶mǎ tǒngBồn cầu
56 排水口pái shuǐ kǒuỐng thoát nước
57 热 水 器rè shuǐ qìMáy nước nóng
58 洗发乳xǐfà rǔDầu gội đầu
59 沐浴乳mù yùrǔsữa dưỡng thể
60 洗面乳xǐ miàn rǔSữa rửa mặt
61 卸妆油xiè zhuāng yóuNước tẩy trang
62 牙刷yá shuāBàn chải đánh răng
63 香皂xiāng zàoxà bông
64 牙膏yá gāoKem đánh răng
65 厨房chú fángphòng bếp
66 餐桌cān zhuōBàn ăn
67 椅子yǐziGhế
68 电饭锅diàn fàn guōNồi cơm điện
69 冰箱bīng xiāngTủ lạnh
70饮水机yǐn shuǐjīBình đựng nước
71 煤气炉méi qìlúBếp ga
72 油烟机yóu yānjīQuạt thông gió
73  锅guōNồi
74 平锅píng guōChảo
75 水壶shuǐ húẤm nước
76 菜板cài bǎnTấm thớt
77 菜刀cài dāoCon dao
78 餐具cān jùChén bát
79 盘子pán ziCái mâm
80 碟子dié ziCái dĩa
81 筷子kuài ziĐũa
82 勺子sháo ziMuỗng
83 茶壶chá húBình trà
84 餐具洗涤剂cānjù xǐdíjìNước rửa chén
85 洗衣粉xǐyī fěnBột giặt
86 抹布mò bùKhăn lau bàn
87 洗衣机xǐyījīMáy giặt
88 海绵hǎi miánMiếng xốp rửa chén
89 书房shū fángphòng sách
90 电脑diàn nǎoMáy vi tính
91 台式电脑táishì diànnǎoMáy tính để bàn
92打印机dǎyìnjīMáy in
93 插头chā tóuPhích cắm điện
94 书桌shū zhuōBàn học, bàn làm việc
95 书架shū jiàTủ sách
96 开关kāi guānCông tắc điện
97 插座chā zuòỔ cắm
98 台灯tái dēngĐèn bàn

Từ vựng về chủ đề sản phẩm Gia dụng

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1洗衣粉Xǐyī fěnBột giặt
2洗衣皂Xǐyī zàoXà phòng giặt
3洗衣液Xǐyī yèXà phỏng lỏng
4衣物柔软剂Yīwù róu ruǎn jìNước xả
5洗手液Xǐshǒu yèNước rửa tay
6拖把Tuō bǎBản hốt
7垃圾袋Lèsè dàiTúi đựng rác
8除尘掸Chúchén dǎnPhất bụi
9扫把Sào bǎChổi quét
10洗衣刷Xǐyī shuāBàn chải giặt
11瓶刷Píng shuāChổi cọ chai lọ
12锅刷Guō shuāGiẻ nồi
13拖布桶Tuōbù tǒngThùng vắt
14马桶刷Mǎtǒng shuāCọ nhà vệ sinh
15钢丝球Gāngsī qiúBúi ghẻ sắt
16一次性手套Yīcì xìng shǒutàoGăng tay dùng một lần
17袖套Xiù tàoBao tay áo
18围裙WéiqúnTạp dề
19百洁布、洗碗巾Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīnKhăn lau bát, khăn lau các loại
20收纳洗晒Shōunà xǐ shàiĐồ thu gom, phơi phóng
21收纳袋Shōunà dàiTúi đựng đồ
22压缩袋Yāsuō dàiTúi nén đồ
23收纳盒Shōunà héHộp đựng đồ
24收纳箱Shōunà xiāngThùng đựng đồ
25家用购物袋Jiāyòng gòuwù dàiTúi mua đồ gia dụng
26购物篮Gòuwù lánGiỏ mua sẵm
27纸巾盒Zhǐjīn héHộp đựng khăn giấy
28卫生棉包Wèi shēng mián bāoTúi đựng giấy vệ sinh
29晾晒架Liàng shài jiàGiá phơi
30挂钩Guà gōuMóc phơi
31塑料衣架Sùliào yījiàMóc áo nhựa
32植绒衣架Zhí róng yījiàMóc áo nhung ép
33金属衣架Jīnshǔ yījiàMóc áo kim loại
34卫浴洗漱Wèiyù xǐshùĐồ vệ sinh
35剃须刀、除毛器Tì xū dāo, chú máo qìMáy cạo râu, dao cạo râu
36浴帽Yù màoMũ tắm
37浴帘Yù liánMàn phòng tắm
38沐浴球Mùyù qiúBông tắm
39耳勺Ěr sháoLấy giáy tai
40牙刷Yá shuāBàn chải đánh răng
41牙签、牙线Yáqiān, yá xiànTăm xỉa răng, dây xỉa răng
42牙刷架Yá shuā jiàGiá đựng bàn chải
43磨脚石Mó jiǎo shíĐá matxa chân
44肥皂盒Féi zào héHộp đựng xà phòng
45手纸架Shǒu zhǐ jiàGiá treo giấy vệ sinh
46毛巾架、杆、环Máojīn jià, gān, huánVòng, thanh, giá treo khăn
47卫浴套件Wèi yù tàojiànĐồ phòng tắm theo bộ
48尿片、尿垫Niào piàn, niào diànTã lót
49婴幼儿床上用品Yīng yòu’ér chuáng shàng yòng pǐnĐồ nôi em bé
50婴幼儿卫浴清洁Yīng yòu’ér wèiyù qīng jiéSữa tắm cho trẻ sơ sinh
51婴儿床Yīng’ér chuángNôi
52围嘴围兜Wéi zuǐ wéi dōuYếm sơ sinh
53奶嘴Nǎi zuǐNúm vú cao su
54奶瓶Nǎi píngBình sữa
55婴儿抱带Yīng’ér bào dàiĐịu em bé
56奶粉Nǎi fěnSữa bột
57纸尿裤Zhǐ niào kùQuần bỉm
58婴儿睡袋Yīng’ér shuì dàiTúi ngủ cho bé
59生活用纸Shēng huó yòng zhǐGiấy sinh hoạt
60餐巾纸Cān jīn zhǐGiấy ăn
61手帕纸Shǒu pà zhǐGiấy lau tay
62面纸Miàn zhǐKhăn giấy
63湿巾Shī jīnGiấy ướt
64抽纸Chōu zhǐKhăn giấy rút
65卷筒纸Juǎn tǒng zhǐGiấy cuộn
66卫生巾Wèi shēng jīnGiấy vệ sinh

Từ vựng chủ đề trong phòng ngủ

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1ChuángGiường
2单人床Dān rén chuáng Giường đơn
3双人床Shuāngrén chuáng Gường đôi
4床垫Chuáng diàn Nệm
5被子BèiziChăn
6毛毯MáotǎnThảm len
7枕头ZhěntouGối
8枕套ZhěntàoVỏ gối
9床单ChuángdānGa giường
10床灯Chuáng dēngĐèn giường
11衣柜YīguìTủ quần áo
12衣架YīguìGiá treo quần áo
13梳妆台Shūzhuāng táiBàn trang điểm
14镜子JìngziGương
15窗帘ChuāngliánRèm cửa sổ

Từ vựng về chủ đề Du Lịch

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1游人YóurénDu khách, khách du lịch
2游历Yóulì
3游客Yóukè
4旅行者Lǚxíng zhě
5旅客Lǚkè
6游船Yóuchuándu thuyền, tàu (thuyền) du lịch
7旅游业Lǚyóu yèNgành du lịch
8旅游LǚyóuDu lịch
9旅行Lǚxíng
10游憩YóuqìDu ngoạn và nghỉ ngơi
11旅游代理Lǚyóu dàilǐĐại lý du lịch
12旅游服务Lǚyóu fúwùDịch vụ du lịch
13导游DǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
14专职旅游向导Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎoNgười hướng dẫn du lịch chuyên trách
15国内导游Guónèi dǎoyóuHướng dẫn viên du lịch trong nước
16国际导游Guójì dǎoyóuHướng dẫn viên du lịch quốc tế
17旅游证件Lǚyóu zhèngjiànThẻ du lịch
18导游手册Dǎoyóu shǒucèSổ tay hướng dẫn du lịch
19旅游指南Lǚyóu zhǐnánSách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
20游览图Yóulǎn túBản đồ du lịch
21折叠式旅行地图Zhédié shì lǚxíng dìtúBản đồ du lịch loại gấp
22旅行支票Lǚxíng zhīpiàoNgân phiếu du lịch
23旅游护照Lǚyóu hùzhàoHộ chiếu du lịch
24旅游签证Lǚyóu qiān zhèngVisa du lịch
25旅游路线Lǚyóu lùxiànTuyến du lịch
26旅程LǚchéngLộ trình chuyến du lịch
27旅游日记Lǚyóu rìjìNhật ký du lịch
28旅行距离Lǚ háng jùlíKhoảng cách du lịch
29旅行目的地Lǚxíng mùdì deNơi đến du lịch
30旅费LǚfèiTiền chi phí chuyến du lịch
31旅行来回双程票Lǚxíng láihuí shuāng chéng piàoVé du lịch khứ hồi
32旅行往返机票Lǚxíng wǎngfǎn jīpiàoVé máy bay khứ hồi du lịch
33国内旅游Guónèi lǚyóu Du lịch nội địa, du lịch trong nước
34国际旅游guójì lǚyóuDu lịch quốc tế
35敲诈游客(游客被宰)Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi)Bắt chẹt khách du lịch
36旅游纪念品Lǚyóu jìniànpǐnHàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch
37游客接待站Yóukè jiēdài zhànĐiểm tiếp đón du khách
38旅客住宿点Lǚkè zhùsù diǎnNơi ở của du khách
39旅游租车服务Lǚyóu zūchē fúwùDịch vụ cho thuê xe du lịch
40旅游宾馆Lǚyóu bīnguǎnKhách sạn du lịch
41旅店Lǚdiàn
42旅馆Lǚguǎn
43旅社Lǚshè
44旅行社LǚxíngshèCông ty ( cơ quan) du lịch
45旅伴LǚbànBạn du lịch
46国内游客Guónèi yóukèDu khách nội địa
47外国游客Wàiguó yóukèDu khách nước ngoài
48乘飞机旅行者Chéng fēijī lǚxíng zhěDu khách đi máy bay
49背包族旅行者Bèibāo zú lǚxíng zhěKhách du lịch ba lô
50周末渡假客Zhōumò dù jiǎ kèNgười đi du lịch cuối tuần
51郊游野餐者Jiāoyóu yěcān zhěNgười đi picnic
52海上旅行者Hǎishàng lǚxíng zhěNgười đi du lịch biển
53爬山旅行者Páshān lǚxíng zhěNgười đi du lịch leo núi
54观光团Guānguāng tuánĐoàn tham quan du lịch
55散客旅游Sǎn kè lǚyóuDu lịch độc lập (khách du lịch tự do, khách lẻ; không đi theo các chương trình tour do đại lý hay công ty lữ hành tổ chức)
56旅游团Lǚyóu tuánĐoàn du lịch
57团体旅游Tuántǐ lǚyóuĐi du lịch theo đoàn
58有导游的团体旅游Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóuĐi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
59自选旅游地旅行Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíngHành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
60公费旅游Gōngfèi lǚyóuDu lịch bằng công quỹ
61享受优惠的团体旅游Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóuDu lịch tập thể được ưu đãi
62包含有餐饮服务的旅游Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóuDu lịch bao ăn uống
63包价旅行Bāo jià lǚxíngDu lịch bao giá
64环球旅行Huánqiú lǚxíngDu lịch vòng quanh thế giới
65国外旅行Guówài lǚxíngChuyến du lịch nước ngoài
66观光旅游Guānguāng lǚyóuTham quan du lịch
67郊外野餐Jiāowài yěcānChuyến picnic dã ngoại
68一日游Yī rì yóuChuyến du lịch 1 ngày
69两天游Liǎng tiān yóuChuyến du lịch 2 ngày
70蜜月旅行Mìyuè lǚxíngDu lịch tuần trăng mật
71周末游Zhōumò yóuDu lịch cuối tuần
72春游ChūnyóuDu lịch mùa xuân
73夏季旅游Xiàjì lǚyóuDu lịch mùa hè
74秋游QiūyóuDu lịch mùa thu
75冬季旅游Dōngjì lǚyóuDu lịch mùa đông
76负重徒步旅行者Fùzhòng túbù lǚxíng zhěNgười du lịch bụi
77负重徒步旅行Fùzhòng túbù lǚxíngDu lịch bụi
78游山玩水Yóu shān wán shuǐDu ngoạn núi non sông nước
79游园YóuyuánDu ngoạn công viên
80短期旅游Duǎn qī lǚyóuDu lịch ngắn ngày
81长期旅游Chángqī lǚyóuDu lịch dài ngày
82飞行游览Fēixíng yóulǎnChuyến bay du lịch ngắm cảnh
83航空旅行Hángkōng lǚxíngDu lịch hàng không
84水上游览Shuǐshàng yóulǎnDu ngoạn trên nước
85海上观光Hǎishàng guānguāngTham quan trên biển
86乘汽车(火车) 旅行Chéng qìchē (huǒchē) lǚxíngDu lịch băng ô tô ( tàu hoả )
87自行车旅行Zìxíngchē lǚxíngDu lịch bằng xe đạp
88旅行用品Lǚxíng yòngpǐnĐồ dùng trong du lịch
89包价旅游Bāo jià lǚyóuTour du lịch trọn gói
90旅游服Lǚyóu fúQuần áo du lịch
91旅游鞋Lǚyóu xiéGiày du lịch
92旅行鞋Lǚxíng xié
93旅游旺季Lǚyóu wàngjìMùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
94旅游淡季Lǚyóu dànjìMùa ít khách du lịch
95旅游萧条Lǚyóu xiāotiáoMùa du lịch bị sa sút
96旅游高峰期Lǚyóu gāofēng qīThời kỳ cao điểm du lịch
97豪华游Háohuá yóuChuyến du lịch sang trọng
98经济游Jīngjì yóuChuyến du lịch bình dân
99生态旅游Shēngtài lǚyóuDu lịch sinh thái
100旅游景点lǚyóu jǐngdiǎnDu lịch danh lam thắng cảnh

Từ vựng về Mua Sắm Online

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1预 售  Yù shòuBán trước
2号 码 对 照 表Hàomǎ duìzhào biǎoBảng đối chiếu mã số
3店 铺  DiànpùCửa hàng
4旗舰店Qíjiàn diànCửa hàng chính hãng
5网店Wǎng diànCửa hàng online
6在 线 客 服  Zàixiàn kèfùChăm sóc khách hàng 
7折 扣ZhékòuChiết khấu
8包 裹 转 发Bāoguǒ zhuǎnfāChuyển phát kiện hàng
9客 户 评 价  Kèhù píngjiàĐánh giá của khách hàng
10网 上 评 价Wǎngshàng píngjiàĐánh giá trực tuyến
11登 录DēnglùĐăng nhập
12注册账户Zhùcè zhànghùĐăng ký tài khoản
13账户zhànghùTài khoản
14密码MìmǎMật khẩu
15合 并 订 单Hébìng dìngdānĐơn đặt hàng tổng hợp
16订 单  DìngdānĐơn đặt hàng
17打 折  DǎzhéGiảm giá
18购 物 车  Gòuwù chēGiỏ hàng/ giỏ mua sắm
19特 别 推 荐 Tèbié tuījiànGiới thiệu sản phẩm 
20热 卖 商 品  Rèmài shāngpǐnHàng hóa bán chạy
21上 新  Shàng xīnHàng mới về
22活 动  HuódòngHoạt động/ khuyến mại
23取 消 订 单  Qǔxiāo dìngdānHủy bỏ đơn hàng
24包 裹BāoguǒKiện hàng, gói hàng
25下 订 单  Xià dìngdānLệnh đặt hàng
26免 邮 费/ 包 邮Miǎn yóufèi/bāo yóuMiễn phí bưu điện, freeship
27产 品 描 述Chǎnpǐn miáoshùMô tả sản phẩm
28网 购WǎnggòuMua sắm online
29有图Yǒu túCó hình ảnh
30视频ShìpínVideo
31充 值  ChōngzhíNạp tiền
32商 品 分 类  Shāngpǐn fēnlèiPhân loại sản phẩm
33手 续 费Shǒuxù fèiPhí thủ tục
34优 惠 券  Yōuhuì quànPhiếu ưu đãi
35送 货 方 式 Sòng huò fāngshìCách chuyển hàng
36联 系 方 式 Liánxì fāngshìPhương thức liên hệ
37付 款 方 式Fùkuǎn fāngshìHình thức thanh toán tiền
38订 单 管 理Dìngdān guǎnlǐQuản lí đơn đặt hàng
39交 易 额Jiāoyì éSố tiền giao dịch
40个 人 账 户  Gèrén zhànghùTài khoản cá nhân
41网 名Wǎng míngtên mạng, nick
42积 分 JīfēnTích điểm
43继 续 购 物  Jìxù gòuwùTiếp tục mua hàng
44跟 踪 包 裹  Gēnzōng bāoguǒTheo dõi gói hàng
45物 流 追 踪Wùliú zhuīzōngTheo dõi hàng hóa
46立即购买Lìjí gòumǎiMua ngay
47加 入 购 物 车Jiārù gòuwù chēThêm vào giỏ hàng
48收 取 手 续 费Shōuqǔ shǒuxù fèiThu phí thủ tục
49收藏ShōucángSưu tầm, cất giữ
50退 货  Tuì huòTrả lại hàng
51退 款  Tuì kuǎnTrả lại tiền
52支 付  ZhīfùTrả tiền, thanh toán
53现金XiànjīnTiền mặt
54信用卡XìnyòngkǎThẻ tín dụng ngân hàng
55订 单 状 态  Dìngdān zhuàngtàiTrạng thái đơn đặt hàng
56网 上 纠 纷Wǎngshàng jiūfēnTranh chấp trên mạng
57帮 助 中 心Bāngzhù zhōngxīnTrung tâm hỗ trợ khách hàng
58月销Yuè xiāoSố hàng đã bán ra trong tháng
59优 惠  YōuhuìƯu đãi
60甩 货  shuǎi huòXả hàng
61上 架 新 品shàngjià xīnpǐnSản phẩm mới về
62店铺会员Diànpù huìyuánThành viên cửa hàng
63粉丝数Fěnsī shùSố lượng fans
64信 誉xìnyùUy tín
65客 服 人 员 kèfù rényuánNhân viên CSKH
66品 质 保 证pǐnzhí bǎozhènĐảm bảo chất lượng
67关注GuānzhùTheo dõi tài khoản, Follow 
68进店逛逛Jìn diàn guàng guàngXem shop
69全部宝贝Quánbù bǎobèiTất cả sản phẩm
70评价PíngjiàĐánh giá
71好评HǎopíngĐánh giá tốt
72差评Chà píngĐánh giá xấu
73中评Zhōng píngĐánh giá trung bình
74参数CānshùThông số (sản phẩm)
75客服Kè fúChăm sóc khách hàng
76活动HuódòngHoạt động
77领券lǐng quànNhận phiếu ưu đãi

Từ vựng chủ đề Rau Tươi

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1茴香HuíxiāngCây thì là
2辣椒LàjiāoỚt
3甜椒
Tián jiāoỚt chuông
4柿子椒shìzijiāo
5番茄FānqiéCà chua
6西红柿Xīhóngshì
7芦笋 LúsǔnMăng tây
8黄瓜HuángguāDưa chuột
9茄子 QiéziCà tím
10圆白菜YuánbáicàiBắp cải
11卷心菜Juǎnxīncài
12细香葱Xì xiāng cōngHành lá
13马铃薯 MǎlíngshǔKhoai tây
14土豆Tǔdòu
15胡萝卜Hú luó boCà rốt
16菜花CàihuāSúp lơ trắng
17花椰菜 Huāyēcài
18西葫芦XīhúluQuả bí ngòi
19蚕豆Cándòu Đậu tằm
20SuànTỏi
21莴苣 WōjùRau diếp
22芹菜 QíncàiCần tây
23韭  JiǔCây hẹ
24狭叶青蒿Xiá yè qīng hāo Ngải thơm
25 菊苣 JújùRau cải thảo
26百里香 BǎilǐxiāngCỏ xạ hương
27硬花甘蓝 Yìng huā gānlánBông cải xanh
28水田芥 Shuǐtián jièCải xoong
29欧芹 Ōu qínMùi tây, ngò tây
30苦瓜 KǔguāKhổ qua; mướp đắng
31洋葱YángcōngCủ hành tây
32地瓜DìguāKhoai lang 
33蘑菇MógūNấm
34菠菜 BōcàiRau chân vịt, cải bó xôi
35莲藕Lián’ǒuCủ sen
36油菜YóucàiCải thìa
37香菜XiāngcàiRau mùi, ngò rí
38生菜 ShēngcàiRau xà lách
39蒿菜Hāo càiCải cúc
40紫菜ZǐcàiRong biển
41白萝卜 Bái luóboCủ cải trắng
42水萝卜Shuǐ luóboCủ cải ( màu đỏ)
43豌豆 WāndòuĐậu Hà-lan
44玉米 YùmǐNgô
45木耳菜Mù’ěr càiMồng tơi
46红米苋Hóng mǐ xiànRau dền
47鱼腥草Yú xīng cǎoDiếp cá/Lá dấp
48野芋, 小芋头Yě yù, xiǎo yùtouKhoai sọ

Từ vựng chủ đề Các Loại Thịt

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1猪肉ZhūròuThịt lợn, thịt heo
2猪排ZhūpáiSườn heo
3五花肉WǔhuāròuThịt ba chỉ, thịt ba rọi
4肥肉Féi ròuThịt mỡ
5瘦肉Shòu ròuThịt nạc
6前腿Qián tuǐThịt đùi trước
7猪皮Zhū píBì lợn
8后腿Hòu tuǐThịt hông đùi
9猪蹄Zhū tí Móng giò
10蹄筋TíjīnGân chân
11软骨RuǎngǔXương sụn
12牛肉NiúròuThịt bò
13小牛肉Xiǎo niúròuThịt bê
14碎牛肉Suì niúròuThịt bò xay
15牛排NiúpáiBò bít tết
16牛腿肉Niú tuǐ  ròuThịt đùi bò
17牛腰肉Niú yāo ròuThịt thăn bò
18羊肉YángròuThịt dê
19鹿肉Lù ròuThịt nai
20鸭翅膀Yā chìbǎngCánh vịt
21腊肉LàròuThịt xông khói
22香肠XiāngchángLạp xưởng
23肉馅Ròu xiànThịt băm
24火鸡肉Huǒ jīròuThịt gà tây
25鹅肉É ròuThịt ngỗng
26马肉Mǎ ròuThịt ngựa
27鸡肉Jī ròuThịt gà
28鸡翅膀Jī chìbǎngCánh gà
29肋骨LèigǔXương sườn
30牛腱肉Niú jiàn ròuThịt bắp hoa bò
31牛尾Niú wěiĐuôi bò
32牛心Niú xīnTim bò
33牛筋Niú jīnGân bò
34牛柳Niú liǔBò lúc lắc
35炖肉Dùn ròuThịt kho
36烤肉KǎoròuThịt quay, thịt nướng
37火腿HuǒtuǐGiăm bông
38咸肉Xián ròuThịt ướp mặn, thịt muối
39排骨PáigǔSườn non
40鸡胸肉Jīxiōng ròuỨc gà
41大鸡腿Dà jītuǐĐùi gà lớn
42小鸡腿Xiǎo jītuǐĐùi gà nhỏ
43绞肉Jiǎo ròuThịt xay
44猪肝Zhū gānGan lợn
45猪脚Zhū jiǎoChân giò lợn
46猪腰Zhū yāoThịt thăn lợn
47猪心Zhū xīnTim lợn
48猪肚Zhū dǔDạ dày lợn
49猪杂碎Zhū zásuìLòng lợn
50肉丁Ròu dīngThịt thái hạt lựu

Từ vựng chủ đề chức vụ trong công ty

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1首席执行官Shǒuxí zhíxíng guān Gíám đốc điều hành (CEO)
2首席运营官Shǒuxí yùnyíng guānGiám đốc điều hành  (COO)
3首席财务官Shǒuxí cáiwù guānGiám đốc tài chính ( CFO)
4首席信息官Shǒuxí xìnxī guānGiám đốc công nghệ thông tin (CIO)
5首席技术官Shǒuxí jìshù guānGiám đốc kỹ thuật (CTO)
6首席风险官Shǒuxí fēngxiǎn guānGiám đốc quản lí rủi ro (CRO)
7艺术总监Yìshù zǒngjiānGiám đốc nghệ thuật ( CAO)
8首席文化官Shǒuxí wénhuà guānGiám đốc văn hóa (CCO)
9首席品牌官Shǒuxí pǐnpái guānGiám đốc thương hiệu (CBO )
10人事总监Rénshì zǒngjiānGiám đốc nhân sự (CHRO )
11业务发展总监Yèwù fāzhǎn zǒngjiānGiám đốc phát triển kinh doanh (CBDO)
12首席财务官Shǒuxí cáiwù guānGiám đốc tài chính ( CFO)
13首席知识官Shǒuxí zhīshì guānGiám đốc Kiến thức (CKO)
14质量总监 Zhìliàng zǒngjiānGiám đốc chất lượng (CQO)
15首席市场官Shǒuxí shìchǎng guānGiám đốc marketing (CMO)
16销售总监Xiāoshòu zǒngjiānGiám Đốc Kinh Doanh(CSO)
17公关总监Gōngguān zǒngjiānGiám đốc đối ngoại (CPO)
18总经理Zǒng jīnglǐTổng giám đốc
19副总裁Fù zǒngcáiPhó tổng giám đốc
20生产经理Shēngchǎn jīnglǐGiám đốc sản xuất
21产品经理Chǎnpǐn jīnglǐGiám Đốc Sản Phẩm
22项目经理Xiàngmù jīnglǐGiám đốc dự án
23部门经理Bùmén jīnglǐGiám đốc chi nhánh
24区域经理Qūyù jīnglǐGiám đốc khu vực
25副客户总监Fù kèhù zǒngjiānPhó giám đốc Dịch vụ khách hàng
26副美术指导Fù měishù zhǐdǎoPhó giám đốc nghệ thuật
27副创作总监Fù chuàngzuò zǒngjiānPhó giám đốc sáng tạo
28客户企划Kèhù qǐhuàChuyên viên tư vấn và lập kế hoạch truyền thông
29大区销售经理Dà qū xiāoshòuGiám đốc bán hàng/ kinh doanh khu vực
30创意组长Jīnglǐ chuàngyì zǔ zhǎngTrưởng nhóm sáng tạo
31撰稿人Zhuàn gǎo rénNgười viết quảng cáo
32客户主管Kèhù zhǔguǎnQuản lý dịch vụ khách hàng
33执行创意总监Zhíxíng chuàngyì zǒngjiānGiám đốc điều hành sáng tạo
34客户群总监Kèhù qún zǒngjiānQuản lý nhóm bộ phận account
35创意群总监Chuàngyì qún zǒngjiānQuản lý nhóm bộ phận sáng tạo
36媒介部经理Méijiè bù jīnglǐGiám đốc Truyền thông 
37媒介策划Méijiè cèhuà Người lập kế hoạch truyền thông
38企划指导Qǐhuà zhǐdǎoGiám đốc kế hoạch
39平面制作经理Píngmiàn zhìzuò jīnglǐGiám đốc sản xuất in 
40制作经理Zhìzuò jīnglǐ Giám đốc sản xuất 
41调查总监Diàochá zǒngjiānGiám đốc nghiên cứu
42局域网管理员Júyùwǎng guǎnlǐ yuánQuản trị mạng LAN
43系统分析Xìtǒng fēnxīChuyên viên phân tích hệ thống
44网络管理经理Wǎngluò guǎnlǐ jīnglǐGiám đốc quản trị mạng 
45系统工程师Xìtǒng gōngchéngshīKỹ sư hệ thống
46系统程序员 Xìtǒng chéngxù yuánLập trình viên hệ thống
47地区销售经理Dìqū xiāoshòu jīnglǐGiám đốc vùng kinh doanh
48销售员Xiāoshòu yuánNhân viên kinh doanh
49销售代表Xiāoshòu dàibiǎoĐại diện kinh doanh / bán hàng
50采购经理Cǎigòu jīnglǐGiám đốc thu mua
51销售经理Xiāoshòu jīnglǐGiám đốc kinh doanh
52市场顾问Shìchǎng gùwènChuyên viên tư vấn chiến lược marketing

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1图书管理员Túshū guǎnlǐ yuánNhân viên thư viện
2人事部职员Rénshì bù zhíyuánNhân viên bộ phận sự
3教练员Jiàoliàn yuánHuấn luyện viên
4邮政人员Yóuzhèng rényuánNhân viên bưu điện
5保姆BǎomǔBảo mẫu
6校长XiàozhǎngHiệu trưởng
7音乐教师Yīnyuè jiàoshīGiáo viên dạy nhạc
8教练员Jiàoliàn yuánHuấn luyện viên
9职业顾问Zhíyè gùwènTham vấn nghề nghiệp, tư vấn nghề nghiệp
10家教JiājiàoGia sư
11零售店经理Língshòu diàn jīnglǐNgười quản lý cửa hàng bán lẻ
12行政人员Xíngzhèng rényuánNhân viên hành chính
13助理ZhùlǐTrợ lý
14 副经理Fù jīnglǐPhó giám đốc
15广告工作人员Guǎnggào gōngzuò rényuánNhân viên Marketing
16航空公司职员Hángkōng gōngsī zhíyuánNhâ  viên hàng không
17应用工程师Yìngyòng gōngchéngshīKỹ sư ứng dụng
18证券分析员Zhèngquàn fēnxī yuánNhà phân tích chứng khoán
19经理JīnglǐGiám đốc
20采购员Cǎigòu yuánThu mua
21出纳员Chūnà yuánThu ngân
22接待员Jiēdài yuánNhân viên lễ tân
23广告文字撰稿人Guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rénNgười viết quảng cáo
24外销部职员Wàixiāo bù zhíyuánNhân viên kinh doanh xuất khẩu
25工程师GōngchéngshīKỹ sư
26文书打字兼秘书Wénshū dǎzì jiān mìshūNhân viên đánh máy kiêm thư ký
27翻译员Fānyì yuánNgười phiên dịch 
28法律顾问Fǎlǜ gùwènCố vấn pháp lý
29电脑程序设计师Diànnǎo chéngxù shèjì shī Lập trình viên máy tính
30审计长Shěnjì zhǎngTổng Kiểm toán
31保安人员Bǎo’ān rényuánBảo an
32医生YīshēngBác sĩ
33导游DǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
34会计KuàijìKế toán
35歌手GēshǒuCa sĩ
36演员YǎnyuánDiễn viên
37仓库保管员Cāngkù bǎoguǎn yuán Thủ kho
38艺术家Yìshùjiā Nghệ sĩ
39设计师Shèjì shīNhà thiết kế
40舞蹈家Wǔdǎo jiāVũ công
41舞蹈教练Wǔdǎo jiàoliànBiên đạo múa
42模特MótèNgưởi mẫu
43音乐家Yīnyuè jiā Nhạc sĩ
44科学家KēxuéjiāNhà khoa học
45作家Zuòjiā shìNhà văn
46侍应生Shì yìng shēngBồi bàn
47摄影师Shèyǐng shīNhiếp ảnh gia
48厨师ChúshīĐầu bếp
49美容师Měiróng shīChuyên gia thẩm mỹ
50天文学家Tiānwénxué jiāNhà thiên văn học
51食品检查员Shí pǐn jiǎnchá yuánNhân viên kiểm tra thực phẩm
52发型师Fà xíng shīNhà tạo mẫu tóc, thợ cắt tóc
53空姐KōngjiěTiếp viên hàng không
54记者Jìzhě Nhà báo
55编辑Biānjí Biên tập viên
56电台播音员Diàntái bòyīn yuánPhát thanh viên
57主持人Zhǔchí rénMC
58导演DǎoyǎnĐạo diễn
59电视制片人Diànshì zhì piàn rénNhà sản xuất truyền hình
60护士HùshìY tá
61警察JǐngcháCảnh sát
62消防员Xiāofáng yuán Lính cứu hỏa
63 律师Lǜshī Luật sư
64股票经纪人Gǔpiào jīngjì rénNgười môi giới chứng khoán 
65财务计划员Cáiwù jìhuà yuánNhà hoạch định tài chính
66劳动关系专员Láodòng guānxì zhuānyuánNhân viên phụ trách quản lý quan hệ lao động
67招聘人员Zhāopìn rényuánNhân viên tuyển dụng
68保洁人员Bǎojié rényuánNhân viên quét dọn
69清洁人员Qīngjié rényuán
70侦探Zhēn tànThám tử
71司机Sī jīTài xế

Từ vựng chủ đề Màu Sắc

STTTỪ VỰNG  PINYINNGHĨA
1驼色Tuósè Màu Nâu Camel
2紫罗兰色  Zǐluólán sè Màu Sắc Hoa Pansy 
3石色Shí sèMàu Sỏi
4黄色HuángsèMàu Vàng
5米色MǐsèMàu Vàng Nhạt
6浅黄色Qiǎn huángsè
7粉红色Fěnhóng sèMàu Hồng
8黑色HēisèMàu Đen
9琥珀色Hǔpò sèMàu Hổ Phách
10橙色Chéngsè Màu Cam
11灰褐色Huī hésèMàu Be
12紫红ZǐhóngMàu Hồng Tím
13乳白色RǔbáisèMàu Trắng Sữa
14蓝色Lán sèMàu Xanh Lam
15咖啡色KāfēisèMàu Café
16绿色LǜsèMàu Xanh Lá
17褐红色Hè hóngsè Màu Nâu Đậm
18红色HóngsèMàu Đỏ
19黄绿色Huáng lǜsèMàu Xanh Lá Mạ
20褐色Hésè Màu Nâu
21鲜绿色Xiān lǜsèMàu Xanh Tươi
22橄榄绿GǎnlǎnlǜMàu Xanh Ô Liu
23雪白色Xuě báisèMàu Trắng Tuyết
24蓝色Lán sè Màu Xanh Lam
25银白色Yín báisèMàu Trắng Bạc
26苍绿色 Cāng lǜsèXanh Nhạt
27深蓝色Shēnlán sèMàu Xanh Lam Đậm
28赭石色Zhěshí sèMàu Đất Son
29炭灰色Tàn huīsèMàu Xám Than
30灰白色HuībáisèMàu Trắng Ngà
31天蓝色Tiānlán sè Màu Xanh Da Trời
32浅粉红色Qiǎn fěnhóng sè Màu Hồng Nhạt
33粉蓝色Fěn lán sèMàu Xanh Lơ
34绿色 LǜsèMàu Xanh Lá
35淡紫色Dàn zǐsèMàu Hoa Oải Hương
36钴蓝色Gǔ lán sèMàu Xanh Cô Ban
37白色BáisèMàu Trắng
38紫色Zǐsè Màu Tím
39宝石红色Bǎoshí hóngsèMàu Đỏ Bảo Thạch
40浅褐色Qiǎn hésèMàu Nâu Nhạt
41土耳其玉色Tǔ’ěrqí yù sèMàu Ngọc Lam
42灰色HuīsèMàu Xám
43葡萄酒红Pútáojiǔ hóngMàu Đỏ Rượu Vang
44藏青色Zàng qīngsèMàu Xanh Hải Quân, Màu Xanh Nước Biển
45红褐色Hóng hésèMàu Đỏ Đậm
46烟灰色YānhuīsèMàu Xám Khói
47浅紫色Qiǎn zǐsèMàu Tím Hoa Cà
48鲜粉红色Xiān fěnhóng sèMàu Hồng Tươi
49红色HóngsèMàu Đỏ
50卡其色Kǎqí sèMàu Kaki
51海绿色Hǎi lǜsèMàu Xanh Nước Biển
52橙红色 Chéng hóngsèMàu Hồng Cam
53 雾灰色Wù huī sèMàu Xám Sương Mù
54猩红色Xīnghóng sèMàu Đỏ Ổi
55茶色ChásèMàu Chè
56土黄色 Tǔ huángsèMàu Vàng Đất
57苔绿色Tái lǜsèMàu Xanh Rêu
58杨李色Yáng lǐ sèMàu Mận

(Còn tiếp)

Tham khảo: 8 bí quyết học từ vựng tiếng Trung

Vũ Thị Huyên
Vũ Thị Huyênhttps://mychinese.vn
Tốt nghiệp Thạc Sĩ tại Trường Đại học Tây Nam, Trung Quốc. Với kinh nghiệm 3 năm du học Trung Quốc và hơn 5 năm làm việc cũng như giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, mình mong muốn có thể giúp tất cả mọi người học tiếng Trung dễ dàng, đồng thời mình sẽ tư vấn cách thức tốt nhất cho những ai muốn du học tại Trung Quốc.

Ý kiến của bạn về bài viết

Please enter your comment!
Please enter your name here

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE

Đọc nhiều

Dự án Song Nhất Lưu

Dự án Song Nhất Lưu

0
1. Định nghĩa Song Nhất Lưu Song Nhất Lưu (Double First-Class) là một dự án quốc gia của Trung Quốc, khởi xướng bởi Bộ Giáo...
Xem nhanh