Dưới đây là 2500 từ HSK6 dành cho các bạn học tiếng Trung hoặc luyện thi HKS6. Cùng Mychinese phá đảo tiếng Trung với level HSK cao nhất này nhé.
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA |
1 | 暧昧 | ài mèi | yêu đương, tình yêu, mập mờ |
2 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
3 | 癌症 | ái zhèng | ung thư |
4 | 挨 | āi/ái | sát cạnh, lần lượt, chịu |
5 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | quyến luyến không rời, thích mê |
6 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
7 | 案件 | àn jiàn | vụ án |
8 | 案例 | àn lì | án mẫu |
9 | 按摩 | àn mó | xoa bóp |
10 | 暗示 | àn shì | ám chỉ, ra hiệu |
11 | 安宁 | ān níng | yên ổn, thoải mái (tâm hồn) |
12 | 熬 | áo | nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức |
13 | 奥秘 | ào mì | huyền bí |
14 | 凹凸 | āo tū | lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ) |
15 | 安详 | ān xiáng | ung dung, khoan thai |
16 | 昂贵 | áng guì | đắt tiền, xa xỉ |
17 | 颁布 | bān bù | ban hành |
18 | 霸道 | bà dào | bá đạo, lấn át, độc tài |
19 | 败坏 | bài huài | hủy hoại, suy đồi |
20 | 罢工 | bà gōng | bãi công |
21 | 疤 | bā | vết thương |
22 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi |
23 | 掰 | bāi | bẻ |
24 | 拜访 | bài fǎng | thăm, đến thăm |
25 | 拜托 | bài tuō | nhờ, nhờ vả |
26 | 拜年 | bài nián | chúc tết |
27 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | giục tốc bất đạt |
28 | 把手 | bǎ shǒu | tay nắm cửa |
29 | 把关 | bǎ guān | canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định |
30 | 扒 | bā | nắm chắc |
31 | 巴结 | bā jie | nịnh bợ |
32 | 巴不得 | bā bù dé | những mong sao |
33 | 颁发 | bān fā | trao tặng (giải thưởng, phần thưởng) |
34 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc |
35 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo cân nặng) |
36 | 版本 | bǎn běn | phiên bản |
37 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương |
38 | 斑 | bān | vết (sẹo, chàm, bẩn) |
39 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai, sắm vai |
40 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng |
41 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên) |
42 | 包袱 | bāo fu | tay nải, gánh nặng |
55 | 保障 | bǎo zhàng | bảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm |
54 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê) |
53 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an) |
52 | 保守 | bǎo shǒu | giữ kín (bí mật), bảo thủ |
51 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu |
50 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật, bảo mật |
49 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản, nhân viên kho |
48 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua bao sóng gió |
47 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa |
46 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời |
45 | 伴随 | bàn suí | đồng hành |
44 | 包围 | bāo wéi | bao quanh, bao vây |
43 | 包庇 | bāo bì | bao che, che đậy, lấp liếm |
56 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng |
57 | 报仇 | bào chóu | báo thù |
58 | 报酬 | bào chóu | thù lao |
59 | 报答 | bào dá | báo đáp, trả ơn |
60 | 报复 | bào fù | trả thù |
61 | 报警 | bào jǐng | báo cảnh sát |
62 | 报销 | bào xiāo | thanh toán chi phí |
63 | 抱负 | bào fù | hoài bão |
64 | 暴力 | bào lì | bạo lực |
65 | 暴露 | bào lù | lộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật) |
66 | 曝光 | bào guāng | lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu) |
67 | 爆发 | bào fā | bùng nổ (chiến tranh, bạo lực) |
68 | 爆炸 | bào zhà | nổ, nổ tung |
69 | 贝壳 | bèi ké | vỏ (ốc, sò, hến, ngao) |
70 | 被告 | bèi gào | bị cáo |
71 | 被动 | bèi dòng | bị động |
72 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc |
73 | 背叛 | bèi pàn | phản bội |
74 | 本钱 | běn qián | tiền vốn |
75 | 本能 | běn néng | bản năng |
76 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm, |
77 | 悲哀 | bēi āi | đau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi) |
78 | 奔驰 | bēn chí | chạy băng băng |
79 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi) |
80 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ |
81 | 备份 | bèi fèn | cóp py thêm (phần mềm, tài liệu) |
82 | 卑鄙 | bēi bǐ | bỉ ổi |
83 | 北极 | běi jí | Bắc cực |
84 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi |
85 | 闭塞 | bì sè | tắc nghẽn, bế tắc |
86 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường |
87 | 逼迫 | bī pò | bắt buộc |
88 | 迸发 | bèng fā | bung ra, rộ lên, khơi gợi |
89 | 蹦 | bèng | nhảy bật, bật |
90 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về |
91 | 甭 | béng | không cần |
92 | 比重 | bǐ zhòng | tỉ trọng |
93 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ |
94 | 比喻 | bǐ yù | phép so sánh |
95 | 本身 | běn shēn | tự nó (dành cho vật, sự việc) |
96 | 本人 | běn rén | chính bản thân ai |
97 | 本事 | běn shi | bản lĩnh |
98 | 弊病 | bì bìng | mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn |
99 | 崩溃 | bēng kuì | tan vỡ, sụp đổ |
100 | 鞭策 | biān cè | đôn đốc, đốc thúc |
101 | 遍布 | biàn bù | phân bố, rải rác |
102 | 边缘 | biān yuán | vùng ven |
103 | 边疆 | biān jiāng | biên cương, biên ải |
104 | 边界 | biān jiè | đường biên giới |
105 | 边境 | biān jìng | biên thùy |
106 | 辨认 | biàn rèn | nhận biết |
107 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc) |
108 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu |
109 | 臂 | bì | cánh tay |
110 | 编织 | biān zhī | đan lát |
111 | 扁 | biǎn | dẹt, bẹt |
112 | 弊端 | bì duān | sai lầm (gây tổn thất) |
113 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu) |
114 | 部署 | bù shǔ | phân công (nhiệm vụ, nhân lực) |
115 | 部位 | bù wèi | bộ phận |
116 | 辫子 | biàn zi | bím tóc |
117 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng |
118 | 辩解 | biàn jiě | giải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích) |
119 | 辩护 | biàn hù | biện hộ |
120 | 表态 | biǎo tài | tỏ thái độ rõ ràng |
121 | 表彰 | biǎo zhāng | tuyên dương, biểu dương |
122 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết, bầu |
123 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp |
124 | 补救 | bǔ jiù | cứu vãn |
125 | 补偿 | bǔ cháng | bồi thường, bù đắp |
126 | 薄弱 | bó ruò | yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh) |
127 | 濒临 | bīn lín | kề cận, giáp |
128 | 波涛 | bō tāo | sóng to |
129 | 波浪 | bō làng | sóng |
130 | 步伐 | bù fá | nhịp bước, bước chân |
131 | 标题 | biāo tí | tiêu đề |
132 | 标记 | biāo jì | kí hiệu, dấu |
133 | 标本 | biāo běn | tiêu bản, mẫu vật |
134 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt |
135 | 搏斗 | bó dòu | vật lộn |
136 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt, tóm, chộp |
137 | 拨 | bō | gạt, đẩy |
138 | 憋 | biē | kìm nén, nín nhịn |
139 | 并非 | bìng fēi | không chắc |
140 | 并列 | bìng liè | ngang hàng |
141 | 布置 | bù zhì | bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà) |
142 | 布局 | bù jú | bố cục |
143 | 布告 | bù gào | thông báo |
144 | 哺乳 | bǔ rǔ | nuôi bằng sữa mẹ |
145 | 变质 | biàn zhì | hỏng, hư (đồ ăn) |
146 | 变故 | biàn gù | biến cố, tai nạn |
147 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ |
148 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa) |
149 | 剥削 | bō xuē | bóc lột |
150 | 别致 | bié zhì | khác biệt |
151 | 别扭 | biè niu | không thuận, không thông, khúc mắc |
152 | 别墅 | bié shù | biệt thự |
153 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá |
154 | 便条 | biàn tiáo | giấy nhớ |
155 | 便利 | biàn lì | tiện lợi cho (người dân, mọi người) |
156 | 便于 | biàn yú | tiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận) |
157 | 伯母 | bó mǔ | bác gái |
158 | 丙 | bǐng | bính |
159 | 不顾 | bù gù | bất chấp |
160 | 不言而喻 | bù yán ér yù | rõ mồn một |
161 | 不禁 | bù jīn | không kiềm được |
162 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | ngang tài ngang sức |
163 | 不由得 | bù yóu dé | đành phải |
164 | 不止 | bù zhǐ | không chỉ (một lần ) |
165 | 不时 | bù shí | đôi khi, thỉnh thoảng |
166 | 不料 | bù liào | không ngờ |
167 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám |
168 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn |
169 | 不愧 | bù kuì | xứng đáng |
170 | 不惜 | bù xī | không tiếc |
171 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ |
172 | 不屑一顾 | bù xiè yī gù | không đáng quan tâm |
173 | 不妨 | bù fáng | đừng ngại |
174 | 不堪 | bù kān | quá mức chịu đựng |
175 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng nổi |
176 | 不免 | bù miǎn | không tránh khỏi |
177 | 不像话 | bù xiàng huà | chẳng ra làm sao cả |
178 | 馋 | chán | thèm, ham |
179 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy |
180 | 雌雄 | cí xióng | thắng bại, sống mái |
181 | 除 | chú | trừ, chia (phép tính) |
182 | 陈述 | chén shù | tường trình, trần thuật |
183 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời, cũ kĩ |
184 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày |
185 | 阐述 | chǎn shù | trình bày |
186 | 锤 | chuí | cái búa |
187 | 钞票 | chāo piào | tờ tiền |
188 | 重叠 | chóng dié | lặp lại |
189 | 采集 | cǎi jí | hái lượm, thu thập |
190 | 采购 | cǎi gòu | mua, thu mua |
191 | 采纳 | cǎi nà | tiếp nhận, tiếp thu |
192 | 迟钝 | chí dùn | chậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động) |
193 | 迟缓 | chí huǎn | chậm, chậm lại |
194 | 迟疑 | chí yí | lưỡng lự |
195 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu) |
196 | 赤道 | chì dào | xích đạo |
197 | 赤字 | chì zì | bội chi |
198 | 财政 | cái zhèng | tài chính |
199 | 财富 | cái fù | tài sản, sự giàu có |
200 | 财务 | cái wù | tài vụ |
Tham khảo: